EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
23 Nov, 2024
07:55:37 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1378 USD
1 CNH sang Euro
0.1322 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1099 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9978 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.3215 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1933 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2118 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3511 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5736 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7034 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.506 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.2987 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.8184 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6932 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2485 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.773 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
138.2883 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2483 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2342 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2573 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2755 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.4742 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2587 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0519 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
398.8092 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1378 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1859 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9526 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7991 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1378 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.6367 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8834 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4512 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2779 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
395.503 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1231 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.923 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
604.7245 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2222 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1378 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5473 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5507 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.452 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9861 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.3275 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4925 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8397 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0664 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
16.9456 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3135 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1099 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3775 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1099 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1835 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1099 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.7808 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1188.9887 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0642 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.8424 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0724 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4756 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9964 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.0969 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
54.4131 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2196.3505 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.51 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1099 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.6321 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.5318 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5798.5759 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.242 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1099 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.9627 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0977 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7708 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9161 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
558.0574 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.698 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.9821 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.4824 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1149 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
68.8363 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3025.1642 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12343.1109 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.1244 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
24.7964 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4976 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6729 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3878 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5102 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
643.3296 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1382 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
289.0161 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
468.1015 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1053 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4972 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.454 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1297 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
239.01 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8142 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6155 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8041 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4976 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
233.7339 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0626 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5253 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.6187 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2361 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.053 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1378 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5227 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5546 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.1193 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.2692 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1076.222 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5015 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.658 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4756 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
14.3694 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
188.7284 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5172 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1549 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9675 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.8614 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5203 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1855 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1099 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2888.715 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.7287 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8896 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9443 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3069.4947 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2718 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2063 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
346.1209 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4976 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.748 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4682 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4822 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4344 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3302 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.76 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9363 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4886 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
366.4361 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
509.3967 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.8716 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1767.4343 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
6.4139 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3501.6689 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3549 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3857 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.7352 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3723 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1049 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.7352 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7789 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.4291 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4955 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8084 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.3581 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Thụy Sỹ. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc Thụy Sỹ là CHF.

Hôm nay 11/23/2024, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CHF là 0.893615.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Thụy Sỹ, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Thụy Sỹ của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.893615 Franc Thụy Sỹ
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4.468075 Franc Thụy Sỹ
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8.93615 Franc Thụy Sỹ
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13.404225 Franc Thụy Sỹ
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 17.8723 Franc Thụy Sỹ

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 23.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org