EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
21:52:09 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1386 USD
1 CNH sang Euro
0.1233 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1037 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9999 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.079 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1934 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2146 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.067 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.524 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7693 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5091 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7298 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.052 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5318 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2481 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.4074 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
157.7945 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2498 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2356 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2404 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2772 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8428 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2414 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0522 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
412.5206 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1386 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1794 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.96 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7832 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1386 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8373 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8759 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4537 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2785 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
400.768 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1157 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.4445 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
580.8196 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1464 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1386 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5692 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.553 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.6866 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9197 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.1688 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4405 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9381 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0792 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.6692 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3136 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1037 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3798 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1037 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7052 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1037 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0493 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1200.4764 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0644 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.0035 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0841 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6071 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9289 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.1395 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.5869 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2278.1281 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4908 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1037 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8316 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.6042 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5837.2757 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9862 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1037 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.0912 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0983 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9114 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1216 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
555.6987 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.197 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.7503 KPW
1 CNH sang South Korean Won
192.6062 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1155 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.8028 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2997.9522 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12423.6263 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.5741 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.7417 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5033 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7649 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2803 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4052 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
623.8035 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5853 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.8069 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
471.0018 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1167 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4932 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4066 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1429 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.3878 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6767 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5948 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8573 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5033 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
222.0667 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1009 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4288 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9397 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2337 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0534 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1386 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5111 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5762 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7321 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.1692 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1107.3149 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5053 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6214 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.4103 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1925 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
198.5228 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5199 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1561 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9697 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.2362 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3424 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1795 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1037 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2906.6133 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.2321 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0522 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0555 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3088.5131 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0114 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.213 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1802.2264 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5026 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5964 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4314 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4858 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4184 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3337 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.3749 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.941 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1807 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
372.1718 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.0154 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7775 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1790.7301 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.0581 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3596.5616 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4562 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3881 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.8673 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3746 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1011 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.8673 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.7114 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8351 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5075 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7399 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.6329 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Colón Costa Rica. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Colón Costa Rica là ₡.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CRC là 506.065222.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Colón Costa Rica, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Colón Costa Rica của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 506.065222 Colón Costa Rica
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2530.32611 Colón Costa Rica
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5060.65222 Colón Costa Rica
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7590.97833 Colón Costa Rica
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10121.30444 Colón Costa Rica

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org