EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Sep, 2025
14:54:07 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1195 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1042 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.7732 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.194 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2131 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9021 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5096 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8069 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.516 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.4572 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5869 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7812 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.142 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
207.2197 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2533 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2389 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2337 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1061 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2339 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
419.5196 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1805 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9713 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7488 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3768 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8724 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.476 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2827 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
401.3061 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1116 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.1188 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
547.837 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.9078 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6182 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1782 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.031 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.892 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.715 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1986 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7686 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1077 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.1743 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3163 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1042 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3794 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1042 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7248 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1042 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3558 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1219.2933 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0767 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4076 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0926 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.684 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9003 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3921 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.6897 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2340.9364 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4688 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1042 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3816 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.1473 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5910.3507 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.0893 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1042 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5404 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1529 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2879 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
564.9413 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.7347 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4622 KPW
1 CNH sang South Korean Won
196.3481 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
76.0923 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3043.3298 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12586.2404 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.5029 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.0215 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4387 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7581 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.268 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3185 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
621.4771 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3537 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.0082 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.5396 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1258 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6225 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3723 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1499 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.7364 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5851 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5911 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9788 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4387 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
210.0748 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1726 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3959 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8028 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2398 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4896 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5875 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0223 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.888 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1000.9197 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5111 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6063 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.001 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.7057 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.7476 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.527 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1532 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.1388 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5189 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.321 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1805 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1042 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2946.4986 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.3255 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.3587 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3033 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.8945 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9281 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2299 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.957 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4389 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4754 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3157 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4918 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.409 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3383 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8141 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9513 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2459 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
347.771 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
492.2782 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6069 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1730.9653 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.9659 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3707.4812 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8321 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3912 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.3889 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0033 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0974 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.3889 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2605 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.646 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4412 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3236 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2454 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Seychellois. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rupee Seychellois là ₨.

Hôm nay 09/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang SCR là 15.221477.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Seychellois, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Seychellois của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15.221477 Rupee Seychellois
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 76.107385 Rupee Seychellois
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 152.21477 Rupee Seychellois
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 228.322155 Rupee Seychellois
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 304.42954 Rupee Seychellois

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org