EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Feb, 2025
14:02:51 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1363 USD
1 CNH sang Euro
0.1328 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1102 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.981 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.0744 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1999 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2212 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3523 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5617 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.6967 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5005 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.2888 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.1822 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.9419 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2455 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
124.3701 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
143.5623 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2456 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2317 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2598 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2725 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6112 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2597 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0514 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
403.2036 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1363 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1862 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9433 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8013 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1363 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8681 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9145 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4458 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2736 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
389.1521 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1247 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.369 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
576.1965 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.3944 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1363 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.509 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.6495 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.256 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9907 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4645 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5272 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8625 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0441 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.4241 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3182 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1102 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3897 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1102 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0806 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1102 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.8793 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1177.2588 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.054 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.4968 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0621 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4698 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
1.0005 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.8166 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
54.3144 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2234.8577 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4905 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1102 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8678 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
178.4314 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5757.4548 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3832 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1102 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.4684 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0967 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.5953 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9169 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
547.7918 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.3257 KMF
1 CNH sang North Korean Won
122.644 KPW
1 CNH sang South Korean Won
199.7788 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0421 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1135 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.1884 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2962.9718 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12195.9462 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.8035 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.1058 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5758 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6688 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.375 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.552 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
650.3668 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1604 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
285.8968 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
463.0493 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0935 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4416 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4483 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.0999 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
236.2061 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8624 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6098 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7091 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5758 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
228.8415 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0127 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.556 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.989 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2445 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0525 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1363 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5077 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5466 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.973 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.0031 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1074.0291 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4967 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6608 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.5511 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5994 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
192.5349 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5111 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.152 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9623 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
81.8989 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5238 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1861 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1102 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2857.5373 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
77.8479 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.783 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.7507 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3036.3659 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2551 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1919 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1771.7971 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5749 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6326 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4847 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4783 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4397 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3329 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9026 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9235 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4965 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
350.2244 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
501.0043 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9042 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1768.7318 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9549 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3447.7224 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.1784 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3816 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
87.0902 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3683 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1045 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
87.0902 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.8435 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8925 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5698 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8241 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
43.8793 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Seychellois. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rupee Seychellois là ₨.

Hôm nay 02/03/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang SCR là 14.400148.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Seychellois, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Seychellois của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14.400148 Rupee Seychellois
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 72.00074 Rupee Seychellois
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 144.00148 Rupee Seychellois
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 216.00222 Rupee Seychellois
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 288.00296 Rupee Seychellois

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org