EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 May, 2024
00:59:16 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1383 USD
1 CNH sang Euro
0.129 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1103 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0011 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.4665 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1898 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2117 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.2391 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.558 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.4739 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5078 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.9672 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.9611 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.643 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2491 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
115.6472 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
120.6676 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2492 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.235 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2534 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2765 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
15.1713 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2534 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0521 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
396.536 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1383 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1887 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9552 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7183 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1383 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.6015 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9636 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4524 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2786 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
386.1208 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1267 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0048 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.8343 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
539.0056 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.5393 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1383 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.56 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.2864 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.5621 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.962 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.0465 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.615 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.5909 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0738 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
7.9087 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3167 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1103 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3698 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1103 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.894 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1103 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.3665 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1188.2684 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0745 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.9387 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0816 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4245 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.972 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3276 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
50.3651 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2238.7863 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5193 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1103 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.5311 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.103 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5815.1953 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3427 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1103 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.5677 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.098 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.4902 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2604 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.0769 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
63.7753 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.4262 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.5116 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1152 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
61.1607 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2951.9711 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12384.2596 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.2173 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.7378 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5815 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6738 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.398 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4388 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
614.4579 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.9828 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.2951 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
476.967 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.114 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4794 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4107 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1374 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.0019 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.3479 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6598 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8412 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5765 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
183.2009 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0773 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5256 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.5624 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.233 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0532 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1383 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5204 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5336 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.979 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.5025 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1035.9321 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5036 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6419 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.172 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
12.9279 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
178.6147 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5185 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1727 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9076 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
78.8724 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5099 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1881 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1103 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2899.0607 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.8724 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.6748 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0086 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3080.4878 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1745 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2095 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
347.3605 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5785 SZL
1 CNH sang Thai Baht
5.1125 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5096 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4839 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4351 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3302 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.4899 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9391 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4966 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
360.461 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
526.568 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.2989 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1743.1162 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.0361 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3504.0263 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4135 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3871 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
84.6128 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0052 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3736 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1049 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
84.6128 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.3928 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.6112 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5701 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7015 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.5169 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Seychellois. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rupee Seychellois là ₨.

Hôm nay 05/02/2024, tỷ giá hối đoái từ CNH sang SCR là 13.798318.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Seychellois, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Seychellois của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13.798318 Rupee Seychellois
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 68.99159 Rupee Seychellois
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 137.98318 Rupee Seychellois
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 206.97477 Rupee Seychellois
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 275.96636 Rupee Seychellois

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org