EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
06:05:25 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1218 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1074 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9996 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0972 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.198 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.218 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9483 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5159 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9224 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5161 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3099 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7775 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.4918 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2516 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.1858 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.2039 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2532 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2389 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2382 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2811 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1936 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2382 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.0251 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1834 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.969 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7497 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4366 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8828 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4789 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.282 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
319.6012 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1131 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.7865 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
520.9714 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.141 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6189 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4296 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9726 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.91 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8922 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3605 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6617 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1081 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.6542 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3223 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1074 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3802 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1074 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5538 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1074 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3298 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1218.0637 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0742 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3401 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.094 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6904 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9179 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3397 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.5646 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2348.6537 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4563 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1074 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4601 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.7138 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5920.3091 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9106 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1074 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5233 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2128 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2904 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.3445 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.0112 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4873 KPW
1 CNH sang South Korean Won
207.0046 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1169 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.7328 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3044.2074 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12565.5863 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2148 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2301 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4178 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7675 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.303 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4093 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
632.7167 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4934 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.0949 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.4406 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1247 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5844 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.493 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1657 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.1734 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5824 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5824 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9806 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4178 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
203.9791 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1604 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4356 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8985 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2511 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4739 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5933 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.278 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6277 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
984.6279 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5111 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6198 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2904 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2507 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.9075 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5271 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1567 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0223 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5357 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3413 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1838 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1074 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2947.0842 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.0064 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.417 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3069 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3131.5167 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9839 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2271 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.3201 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4172 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5641 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2958 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4919 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4156 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3384 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9651 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9516 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4093 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
342.1999 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
510.4394 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5901 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1670.8623 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.372 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3706.751 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1685 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3958 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.9199 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3798 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0994 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.9199 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.539 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5192 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4248 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2219 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2544 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Platinum. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ounce Platinum là .

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XPT là 0.00066804.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Platinum, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Platinum của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.00066804 Ounce Platinum
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.0033402 Ounce Platinum
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.0066804 Ounce Platinum
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.0100206 Ounce Platinum
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.0133608 Ounce Platinum

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org