EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
21:01:16 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1391 USD
1 CNH sang Euro
0.1194 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1031 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9992 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.5428 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1929 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2156 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9211 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5069 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.758 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.511 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6462 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5883 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.2012 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.249 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.3366 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
179.7219 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2504 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2365 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2328 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2782 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.9058 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.233 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0524 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.8215 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1391 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1785 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9649 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7659 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1391 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.1139 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9411 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4663 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2795 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.8415 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1124 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
133.9381 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
561.3507 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3154 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1391 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5823 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1258 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7437 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8916 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.5856 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0715 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7405 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0868 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.6255 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.315 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1031 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3749 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1031 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5165 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1031 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0164 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1206.8039 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0665 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1106 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.085 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6559 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2176 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.0301 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2264.4843 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4718 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1031 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.114 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.2609 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5851.9681 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1314 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1031 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2781 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0986 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9923 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1658 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
557.5373 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9161 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.2055 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.8142 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.8978 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3009.8599 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12478.5811 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.9789 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0052 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4482 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7537 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2542 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3216 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
613.5469 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3256 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.0072 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
499.7991 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1182 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5548 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3514 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1424 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.4174 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6178 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5875 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.891 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4482 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.4308 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1197 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4304 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.3823 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2361 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1391 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4924 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5838 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9565 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.3784 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1005.4098 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5063 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6044 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9971 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2373 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
201.1941 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.522 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1436 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9743 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.5399 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3348 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1788 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1031 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2917.2197 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.5128 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.2378 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1214 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3099.7833 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9522 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2175 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1808.8028 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4458 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5327 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2933 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4869 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4023 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.335 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6887 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.943 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1924 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.2105 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
496.0353 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5822 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1742.4438 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
19.0065 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3660.4993 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5712 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3856 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.3491 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0037 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.376 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.097 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.3491 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2533 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.416 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4604 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2385 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.7958 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Cuba. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Peso Cuba là ₱.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang CUP là 25.75.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Cuba, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Cuba của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 25.75 Peso Cuba
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 128.75 Peso Cuba
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 257.5 Peso Cuba
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 386.25 Peso Cuba
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 515 Peso Cuba

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org