EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 May, 2025
18:18:39 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1386 USD
1 CNH sang Euro
0.1229 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1036 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0007 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0473 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1929 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2159 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0592 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5211 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7677 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5091 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.5865 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.0928 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.3498 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2481 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.096 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
158.4362 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2498 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2356 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.241 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2772 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8589 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2409 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0523 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
412.2409 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1386 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1796 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9606 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7859 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1386 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8497 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8696 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4534 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2783 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
394.3511 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1151 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.6927 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
578.3146 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.0976 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1386 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5689 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.6625 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.6469 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9171 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.1687 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4167 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9166 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.079 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.8023 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3142 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1036 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3798 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1036 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.6944 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1036 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9792 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1199.6159 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0635 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.9847 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.085 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6019 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9263 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.135 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.4671 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2273.9999 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4891 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1036 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8549 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.4858 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5836.7838 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8225 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1036 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.0284 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0983 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9487 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1206 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
554.5539 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.6374 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.7398 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.2095 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1154 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.9253 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2994.795 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12411.6114 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.7149 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.6507 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4937 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7648 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2826 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3977 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
626.4711 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5758 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.7824 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
470.9621 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1169 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4955 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3714 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1421 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.6092 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6706 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5956 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8565 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4938 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
221.5545 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0963 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4228 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9595 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2341 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0534 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1386 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5113 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5761 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.724 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.1769 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1106.4676 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5046 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6226 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.4433 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1748 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
196.6731 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5198 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1555 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9705 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.2292 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3375 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1795 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1036 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2906.3684 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.17 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0797 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.054 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3088.2529 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0735 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2122 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1802.0745 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4948 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5563 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4373 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4858 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4166 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3337 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.3814 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9405 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1804 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
373.8729 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.1186 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7722 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1788.6303 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.1232 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3598.1264 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4548 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3881 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.6425 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0042 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3746 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1011 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.6425 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.6705 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8045 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4831 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7554 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.6291 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Kwanza Angola. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Kwanza Angola là Kz.

Hôm nay 05/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang AOA là 917.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Kwanza Angola, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Kwanza Angola của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 917 Kwanza Angola
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4585 Kwanza Angola
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 9170 Kwanza Angola
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13755 Kwanza Angola
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 18340 Kwanza Angola

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org