EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Jul, 2025
09:34:22 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 09:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1393 USD
1 CNH sang Euro
0.1197 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1036 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9996 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.6934 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1912 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2136 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9477 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5087 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.811 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5115 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.5889 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6986 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.3005 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2493 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.0043 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
177.3916 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2507 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2368 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2343 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2785 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8475 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2343 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.6244 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1393 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1786 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.959 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7725 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1393 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9446 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8751 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4543 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2788 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
403.9082 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1117 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.3847 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
556.6829 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.0364 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1393 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5861 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2101 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7174 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8933 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.3502 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1435 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8819 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.089 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.264 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3138 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1036 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3774 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1036 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.447 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1036 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9575 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1206.9514 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0651 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.0285 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0931 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.64 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9015 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2243 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.7601 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2267.4519 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.467 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1036 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.0013 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.839 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5864.8382 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
16.996 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1036 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2519 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0987 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9932 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1788 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
556.3635 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.2577 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.3394 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.7508 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1157 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.1314 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2993.3266 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12438.4897 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8321 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.8867 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4854 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7549 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2578 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3669 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
620.5732 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3642 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.18 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
473.2258 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1222 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5216 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3645 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1447 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.6809 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6082 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5913 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9075 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4854 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
212.4335 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1083 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4239 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.1112 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2335 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1393 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4924 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5838 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.951 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.5446 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1074.3954 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5061 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6072 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.019 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
10.9322 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
199.8768 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5224 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1557 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.045 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.6292 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3475 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1789 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1036 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2920.3378 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.3204 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1364 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1408 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3103.0965 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9351 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2146 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1810.7362 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4849 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5112 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.327 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4888 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4092 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3353 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6234 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9423 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.0901 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
362.8975 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
497.3047 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.613 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1773.7316 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
16.2697 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3643.3217 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5339 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3899 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.5146 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0036 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3764 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0977 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.5146 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2834 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6118 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4646 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2445 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.8436 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Rwanda. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc Rwanda là FRw.

Hôm nay 07/18/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang RWF là 1435.216239.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Rwanda, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Rwanda của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1435.216239 Franc Rwanda
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7176.081195 Franc Rwanda
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14352.16239 Franc Rwanda
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 21528.243585 Franc Rwanda
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 28704.32478 Franc Rwanda

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org