EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Jun, 2025
00:49:04 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1388 USD
1 CNH sang Euro
0.1212 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1024 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9992 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
19.7666 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1903 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2136 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0136 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5157 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7795 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5097 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6327 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.9446 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.2627 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2484 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.5602 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
163.8526 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.25 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2359 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2376 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2776 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.9462 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2372 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0523 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
412.8264 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1388 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1784 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9617 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7874 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1388 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8438 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8616 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4539 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2786 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.8004 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1132 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.3357 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
574.4683 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3896 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1388 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5736 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3958 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.6788 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9039 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.1724 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2684 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8944 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0817 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.9052 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3117 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1024 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3796 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1024 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4215 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1024 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0528 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1201.7521 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0651 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.0141 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0887 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6133 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.913 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.1538 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
48.8612 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2261.5152 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4897 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1024 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.847 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.6715 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5863.4137 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.4959 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1024 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.1422 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0984 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.918 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1362 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
554.473 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.6129 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.9011 KPW
1 CNH sang South Korean Won
191.1084 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1156 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.9582 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2995.1391 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12427.8585 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.5413 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.6665 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4877 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.756 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2767 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3897 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
629.3014 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4567 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
291.1584 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
471.5711 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1205 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4917 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.345 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1455 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.4715 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6655 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5907 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8583 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4877 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
219.7455 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1037 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3967 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.95 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2295 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0534 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1388 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5019 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5695 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7237 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.101 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1108.0964 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5069 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6134 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.1981 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
10.9957 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
199.57 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5206 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1589 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0376 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.3368 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3211 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1783 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1024 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2910.1267 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.2582 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1695 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0774 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3092.2464 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9764 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2134 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1804.4048 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4867 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5117 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3868 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4869 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4125 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3341 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.4341 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9418 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1635 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
373.5328 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
505.0176 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7869 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1773.8588 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.4343 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3612.1559 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4761 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3886 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.481 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.004 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3751 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0996 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.481 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4592 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8145 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4766 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7088 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.6868 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Rwanda. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc Rwanda là FRw.

Hôm nay 06/03/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang RWF là 1438.041218.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Rwanda, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Rwanda của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1438.041218 Franc Rwanda
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7190.20609 Franc Rwanda
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14380.41218 Franc Rwanda
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 21570.61827 Franc Rwanda
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 28760.82436 Franc Rwanda

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.06.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org