EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
19:55:01 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1407 USD
1 CNH sang Euro
0.1223 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1074 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0001 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0327 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1984 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2181 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9642 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5185 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9502 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5168 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3575 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.8159 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7435 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2519 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
129.0355 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.4551 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2533 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2392 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2391 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2814 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2454 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2391 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0531 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
417.3602 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1407 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1841 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.972 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7602 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1407 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4519 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8963 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4805 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2829 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
312.3869 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1138 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.1537 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
529.691 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4059 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1407 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6234 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4805 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.1176 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9136 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8826 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4027 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.677 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1107 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.6982 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3225 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1074 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3799 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1074 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5514 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1074 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3425 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1222.9525 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0779 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4304 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0955 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6938 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9214 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4188 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.9283 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2352.5407 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4627 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1074 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.6093 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.3364 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5924.0939 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9805 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1074 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.6205 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0998 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2155 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.3055 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
564.6182 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.226 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.6433 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.9717 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1172 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.238 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3053.5116 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12608.0479 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2978 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2407 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4217 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7669 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3062 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4138 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
631.8095 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5223 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.4589 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
504.0616 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.128 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6033 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4855 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.167 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.3513 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6005 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.584 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9931 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4217 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.3404 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1713 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4429 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9231 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2509 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1407 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4755 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.595 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.267 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.493 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
986.8354 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5123 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6224 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3488 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1319 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.1772 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5277 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1582 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9184 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.64 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3452 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.184 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1074 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2950.7194 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.4185 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4249 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3295 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3135.3795 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9952 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2309 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1829.5741 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4259 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5616 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2977 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4939 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4145 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3388 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9713 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9558 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4153 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
343.8533 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
511.2681 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.597 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1681.5421 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.4132 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3708.389 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1897 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3963 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.2337 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3803 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0997 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.2337 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5961 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5605 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4471 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2459 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.3102 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Rwanda. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc Rwanda là FRw.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang RWF là 1451.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Rwanda, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Rwanda của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1451 Franc Rwanda
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7255 Franc Rwanda
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14510 Franc Rwanda
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 21765 Franc Rwanda
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 29020 Franc Rwanda

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org