EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
04:11:44 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1377 USD
1 CNH sang Euro
0.1321 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1106 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9874 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2823 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1986 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.221 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3189 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5551 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7624 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5058 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.8141 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.211 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.0214 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2478 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.8308 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.7623 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2479 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2341 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2585 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2754 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7034 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2583 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0519 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
406.8955 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1377 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1857 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9499 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8065 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1377 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9041 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9135 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4499 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2762 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
392.4896 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1248 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.005 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.5914 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
579.2692 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.7456 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1377 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5463 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5735 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4816 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9858 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4667 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.6145 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9167 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0658 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.5865 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3225 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1106 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3959 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1106 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0999 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1106 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9159 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1188.3099 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0634 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7623 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0732 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5014 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9953 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9684 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.8939 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2237.4021 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4954 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1106 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.924 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.0919 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5796.3212 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2465 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1106 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6334 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0977 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.755 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0437 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
552.6002 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.0455 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.9487 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.6258 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1146 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.1234 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2992.027 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12332.9037 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.7609 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.2887 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5649 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6746 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3744 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5605 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
646.9971 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1316 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.9381 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.975 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1033 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.484 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3875 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1209 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.3792 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8222 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6046 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8004 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5649 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.9133 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0594 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5545 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0467 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2435 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.053 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1377 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5135 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5597 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0417 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3302 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1086.5061 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5013 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6572 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4715 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.6685 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
190.6822 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5165 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1623 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9694 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.7702 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5139 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1858 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1106 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2887.9349 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.562 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8347 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9395 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3068.6658 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2381 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2029 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1790.6449 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5666 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6497 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4985 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.482 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4392 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.333 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9303 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9302 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5241 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
349.8741 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.2614 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9744 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1782.8074 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8943 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3454.2465 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3505 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3856 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.6542 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3722 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1051 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.6542 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7641 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2925 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5541 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8392 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.3461 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Rwanda. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc Rwanda là FRw.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang RWF là 1384.557027.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Rwanda, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Rwanda của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1384.557027 Franc Rwanda
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 6922.785135 Franc Rwanda
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13845.57027 Franc Rwanda
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 20768.355405 Franc Rwanda
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 27691.14054 Franc Rwanda

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org