EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
23:55:14 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1217 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1076 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9985 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0677 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1973 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2168 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9427 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5148 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9137 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5159 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.283 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7268 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6326 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2514 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.8145 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
197.6501 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.253 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2371 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2809 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1809 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2382 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
415.7431 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1832 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9707 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7488 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4326 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9958 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4797 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2825 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
316.3555 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1132 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.0918 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
525.0003 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2614 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6172 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3691 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.971 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9093 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9307 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3444 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6574 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1071 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.7103 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3216 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1076 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.38 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1076 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5483 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1076 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3248 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.354 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0761 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.379 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0942 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6893 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9173 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3899 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.4905 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2346.7694 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4603 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1076 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4308 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.0281 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5917.459 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8725 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1076 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5697 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2616 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2844 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.9467 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.9823 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4264 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.1077 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.8585 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3047.4662 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12580.4105 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3043 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2713 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4131 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.766 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3014 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3777 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.3581 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.494 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.9528 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.1982 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1267 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5881 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4506 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1647 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.7292 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5766 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.583 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9763 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4131 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
203.9764 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.167 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4295 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8922 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2507 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4742 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5942 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2854 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.5907 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
989.268 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5116 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6194 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2759 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3156 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.0325 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5268 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1562 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0264 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.495 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3407 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1835 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1076 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2945.6654 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.1981 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.419 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2981 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.0092 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0102 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2292 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.4404 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4144 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5598 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2973 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4917 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4139 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3382 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9486 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9527 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3835 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
339.9466 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
505.3894 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5954 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1677.9137 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.356 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3705.4551 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1603 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3956 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.8624 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0027 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3796 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.099 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.8624 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5286 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.503 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4165 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.1924 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2326 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Bahamas. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Bahamas là $.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang BSD là 1.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Bahamas, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Bahamas của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1 Đô la Bahamas
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5 Đô la Bahamas
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10 Đô la Bahamas
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15 Đô la Bahamas
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 20 Đô la Bahamas

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org