EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
06:28:33 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1396 USD
1 CNH sang Euro
0.1185 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1021 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0003 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.1528 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1895 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2125 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9181 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5026 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8371 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5128 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7634 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6159 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7539 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2499 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.3243 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
168.3864 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2517 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2374 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2318 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2792 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1491 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2319 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
416.4417 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1396 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.178 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.966 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7554 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1396 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9194 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8467 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4575 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2808 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
406.9399 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1107 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.5416 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
558.1676 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.5726 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1396 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5953 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.0698 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.8936 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.884 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.3606 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1147 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8909 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0944 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.2834 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3122 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1021 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3798 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1021 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4476 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1021 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9831 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1212.1005 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0748 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.2476 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.096 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6524 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8927 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3555 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.2525 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2257.6449 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4653 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1021 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.92 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.1289 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5881.6548 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
16.8721 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1021 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.3336 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.099 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0673 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2101 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.1219 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.3628 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.6615 KPW
1 CNH sang South Korean Won
189.8069 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1165 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.6374 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3012.2709 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12526.8393 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.9394 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.9946 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4483 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7528 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2543 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3541 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
613.99 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.2939 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.9308 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
474.4419 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1303 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5443 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.2789 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1502 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
242.4186 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6028 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5896 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9303 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4483 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.7125 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1442 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.403 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0707 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.23 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0537 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1396 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4979 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5771 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.8774 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.671 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1114.5319 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5095 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.5994 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.8818 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.0714 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
200.8149 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5236 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.164 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0484 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.8441 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3341 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1778 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1021 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2927.8424 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.8897 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1919 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1874 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3111.0708 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9565 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2232 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1815.3893 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4494 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.514 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3553 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4901 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4067 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3362 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.5644 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9472 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.0296 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
369.8924 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
501.5063 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6038 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1760.2888 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
15.2851 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3655.5547 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5764 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3909 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
77.7195 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0038 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3773 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1053 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
77.7195 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.1387 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8099 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4422 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3726 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.9589 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Bahamas. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Bahamas là $.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang BSD là 1.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Bahamas, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Bahamas của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1 Đô la Bahamas
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5 Đô la Bahamas
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10 Đô la Bahamas
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15 Đô la Bahamas
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 20 Đô la Bahamas

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org