EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jun, 2025
06:56:01 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.139 USD
1 CNH sang Euro
0.1223 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1029 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9997 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0462 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1908 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2153 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0441 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5227 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7821 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5106 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6829 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.9938 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.4459 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2488 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.7687 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
164.6212 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2504 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2363 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2389 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.278 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0109 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2393 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0524 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.3888 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.139 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1794 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9619 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7837 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.139 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9265 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8693 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4556 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2796 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
404.3323 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1146 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.1393 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
578.4077 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.8631 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.139 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5794 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4671 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.79 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9124 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.2197 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3233 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9046 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0851 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.0075 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3135 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1029 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3803 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1029 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4241 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1029 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0081 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1206.5719 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0692 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1241 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0907 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6271 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9215 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2236 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.3977 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2268.543 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4902 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1029 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9426 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.3584 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5873.0713 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.6901 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1029 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2055 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0986 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9598 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1562 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
558.2797 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.1719 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.1068 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.9798 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.2983 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3006.6146 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12472.7983 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.6722 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.7721 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4933 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7579 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2801 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3943 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
632.6627 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5251 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
291.638 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
472.3478 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1249 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5028 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3707 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1491 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.3897 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6744 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5909 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8729 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4933 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
220.2756 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1224 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4135 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0827 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2318 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0534 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.139 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.504 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.572 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7677 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.4032 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1112.3138 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5076 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6188 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3404 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
10.9788 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
196.9686 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5214 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1608 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0084 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.4741 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3381 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1796 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1029 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2914.92 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.5592 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1638 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1071 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3097.3397 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9923 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.218 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1807.3769 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4922 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5489 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3781 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4872 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4144 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3347 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.4412 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9446 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1718 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
373.3333 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.9792 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7964 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1786.6669 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.3547 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3623.2937 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5033 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3892 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.2497 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.004 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3757 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0996 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.2497 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.599 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8682 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4867 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7377 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.7604 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Palladium. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ounce Palladium là .

Hôm nay 06/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XPD là 0.00099263.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Palladium, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Palladium của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.00099263 Ounce Palladium
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.00496315 Ounce Palladium
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.0099263 Ounce Palladium
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.01488945 Ounce Palladium
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.0198526 Ounce Palladium

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.06.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org