EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
11 Sep, 2025
10:01:30 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1404 USD
1 CNH sang Euro
0.1201 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.104 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0002 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.7719 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1949 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2126 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9338 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5126 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7955 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5156 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.5891 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6697 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6549 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2513 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.0278 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
199.913 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2527 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2387 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2348 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2808 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0989 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2348 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0529 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
419.1715 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1404 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1803 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9707 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.759 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1404 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3793 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8824 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4755 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2825 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
408.4185 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1122 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.0381 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
551.1916 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.8464 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1404 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.615 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2385 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0141 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8968 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9359 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2416 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7689 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1058 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.2107 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3154 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.104 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3776 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.104 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7137 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.104 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.108 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1217.9974 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0767 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3897 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0935 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6807 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9052 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3737 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.2227 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2312.6226 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4686 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.104 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4171 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.028 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5908.9441 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1569 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.104 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.4905 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0995 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1382 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.277 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.9551 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.0333 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.3495 KPW
1 CNH sang South Korean Won
195.5125 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.6629 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3045.2313 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12579.4733 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.4219 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0426 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4689 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7595 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.268 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3326 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
624.3001 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3879 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.7453 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.0891 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1271 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6174 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3961 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1634 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.5742 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6158 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5927 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9722 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4689 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.8305 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1697 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3936 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8065 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2368 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1404 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4906 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5957 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0252 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.8736 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1006.2108 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5121 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6092 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0715 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.9573 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.5467 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5267 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1545 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0809 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.3032 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3154 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1804 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.104 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2943.8728 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2829 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.5276 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.287 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3128.1043 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9414 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2292 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1825.3289 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4664 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4714 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3331 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4928 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4097 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.338 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.7973 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9534 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.261 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
346.0572 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
493.086 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6186 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1735.6238 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
21.9256 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3706.6222 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8171 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3908 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.8039 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0034 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3794 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0979 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.8039 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.336 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6371 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4637 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3959 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.205 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Tunisia. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dinar Tunisia là د.ت.

Hôm nay 09/11/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang TND là 2.918303.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Tunisia, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Tunisia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2.918303 Dinar Tunisia
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14.591515 Dinar Tunisia
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 29.18303 Dinar Tunisia
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 43.774545 Dinar Tunisia
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 58.36606 Dinar Tunisia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 11.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org