EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
18:47:05 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1375 USD
1 CNH sang Euro
0.132 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1105 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9862 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2128 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1982 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2207 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3152 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5546 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7416 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.505 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.586 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.1775 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.9648 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2476 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.3819 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.5253 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2478 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2337 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2586 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.275 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7564 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.258 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0518 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
402.3356 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1375 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1857 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9495 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8072 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1375 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8986 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9044 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4496 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.276 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
392.2308 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1249 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.3987 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
572.1854 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.7208 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1375 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5401 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5935 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4478 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9848 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4894 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5472 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9064 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0622 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.3087 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3188 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1105 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3959 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1105 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1048 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1105 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9673 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1190.0279 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0635 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.8176 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0713 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5195 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9943 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9694 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.7217 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2234.5331 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4922 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1105 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9051 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.099 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5787.913 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3091 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1105 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6765 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0975 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7349 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0226 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
552.6701 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.0075 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.7321 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.3187 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1145 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.2763 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2990.1926 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12318.2186 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.8841 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.0148 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5503 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.675 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3742 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5419 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
644.7818 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1203 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.4333 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.1574 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1026 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4786 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3777 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1172 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.5967 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8113 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6035 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.785 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5503 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
212.4755 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0565 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5529 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0377 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2433 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0529 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1375 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5105 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5503 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0174 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.302 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1084.7493 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5006 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6567 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4601 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5171 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
191.5785 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5157 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1603 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0478 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.6256 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5148 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1856 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1105 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2882.8893 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.5699 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8262 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9082 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3063.3045 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2823 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2023 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1787.5165 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5503 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6148 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4977 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4812 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4382 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3348 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9169 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.932 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.513 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
349.6572 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.2744 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9498 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1784.4919 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8809 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3448.0014 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3219 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3849 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.569 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3715 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.105 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.569 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7486 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2291 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5412 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8404 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.2686 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Tunisia. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dinar Tunisia là د.ت.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang TND là 3.1875.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Tunisia, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Tunisia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.1875 Dinar Tunisia
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15.9375 Dinar Tunisia
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 31.875 Dinar Tunisia
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 47.8125 Dinar Tunisia
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 63.75 Dinar Tunisia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org