EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
22 Sep, 2025
01:21:47 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 01:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1197 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1043 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9996 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.8138 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1937 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2133 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9081 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5107 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.811 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5159 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.4638 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5951 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.8126 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.1175 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
207.5885 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2531 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2339 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1182 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2338 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
419.8156 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1806 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.972 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7479 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3855 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8738 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4763 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2829 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
401.5905 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1119 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.2265 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
548.552 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.9579 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6175 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1876 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0488 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8935 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.7211 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2127 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6942 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1073 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.1886 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3163 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1043 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3816 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1043 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.726 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1043 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3418 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.1627 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0775 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4285 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0918 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6866 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9023 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.405 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.7307 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2338.2595 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4689 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1043 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3768 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.278 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5901.2814 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1211 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1043 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5563 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1663 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2856 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
565.3423 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9136 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.438 KPW
1 CNH sang South Korean Won
196.2938 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1172 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
76.1461 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3045.4392 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12595.1486 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.5329 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.1086 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4404 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7586 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2689 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3305 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
621.9136 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3595 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.9517 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.4428 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1266 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6265 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3711 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1494 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.9097 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5884 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5916 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9673 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4404 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
210.4068 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1762 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3966 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8168 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2401 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0538 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.49 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5879 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0267 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.9162 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1001.6414 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5114 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6077 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0124 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.7549 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.8917 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5248 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1515 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.1411 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5027 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3242 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1806 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1043 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2945.9344 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.3823 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.352 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2998 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.295 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9302 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2308 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.6072 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4407 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4801 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3166 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4917 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4092 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3383 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.816 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.952 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2501 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
347.0874 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
492.6249 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6136 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1732.1578 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
23.2263 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3706.7754 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8289 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3911 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.529 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0033 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0976 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.529 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.286 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6474 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4366 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3259 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2367 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Suriname. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Suriname là $.

Hôm nay 09/22/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang SRD là 38.0965.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Suriname, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Suriname của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 38.0965 Đô la Suriname
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 190.4825 Đô la Suriname
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 380.965 Đô la Suriname
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 571.4475 Đô la Suriname
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 761.93 Đô la Suriname

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 22.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org