EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
22:02:58 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 22:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1386 USD
1 CNH sang Euro
0.1233 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1038 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0816 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1933 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2146 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0679 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.524 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7694 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5091 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7301 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.0523 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5332 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2481 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.4108 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
157.8175 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2499 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2356 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2404 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2772 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8432 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2414 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0522 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
412.5314 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1386 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1794 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.96 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7827 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1386 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8376 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8759 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4537 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2785 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
400.7786 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1157 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.4618 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
580.7619 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1483 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1386 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5693 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.5534 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.6873 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9198 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.169 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4059 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9369 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0792 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.6697 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3137 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1038 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3798 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1038 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7053 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1038 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0496 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1200.508 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0645 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.0042 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0841 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6072 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9289 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.14 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.6006 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2278.1881 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4909 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1038 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8319 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.609 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5837.4294 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9867 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1038 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.0917 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0983 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9118 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1219 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
555.7133 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.1986 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.7536 KPW
1 CNH sang South Korean Won
192.6144 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1155 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.8047 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2998.0311 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12423.9535 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.5752 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.7425 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5034 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7649 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2804 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4053 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
623.82 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5855 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.8145 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
471.0142 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1168 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4934 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4068 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.143 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.3941 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6786 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5948 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8575 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5034 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
222.0406 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.101 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4296 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9402 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2339 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0534 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1386 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5111 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5762 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7333 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.1702 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1107.344 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5053 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6223 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.4107 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.194 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
198.5281 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5198 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1561 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9698 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.2384 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3421 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1795 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1038 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2906.6898 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.2342 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0523 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.056 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3088.5945 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0114 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2131 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1802.2738 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5027 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5934 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4314 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4858 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4185 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3338 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.3783 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.941 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1807 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
372.1816 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.0288 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7776 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1790.7773 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.0584 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3596.657 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4567 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3881 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.8713 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3746 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1011 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.8713 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.7121 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.836 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5065 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.74 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.6341 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Mexico. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Peso Mexico là $.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang MXN là 19.3243.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Mexico, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Mexico của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 19.3243 Peso Mexico
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 96.6215 Peso Mexico
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 193.243 Peso Mexico
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 289.8645 Peso Mexico
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 386.486 Peso Mexico

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org