EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
08:47:48 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1214 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.107 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9997 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.8678 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1968 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2166 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9338 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5145 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9205 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5164 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3392 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7331 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.71 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2517 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.2498 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
196.9317 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2535 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2376 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2812 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2086 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2373 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
415.3631 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1833 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9723 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7484 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4554 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8841 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4801 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.283 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
320.6792 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1124 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.1358 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
528.268 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3745 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6207 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3929 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0574 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9067 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9784 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3322 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.637 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1092 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.8448 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3211 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.107 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3811 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.107 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5471 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.107 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.335 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1222.0463 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0776 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4386 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0955 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.7027 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9143 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4318 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.5485 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2351.2381 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4605 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.107 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4441 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.3302 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5921.5075 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8253 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.107 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.6136 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2444 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2963 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
563.217 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.8302 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5505 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.1663 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1173 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.1688 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3053.4204 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12602.8912 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3219 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.3975 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4202 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7673 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3017 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3878 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.9876 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4732 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.2423 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.692 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1285 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5804 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4611 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1654 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.991 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5757 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.583 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9928 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4202 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
203.9291 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1779 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4222 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9287 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2494 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4735 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5949 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2839 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7645 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
990.5116 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5129 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6175 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2374 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3619 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.5893 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5273 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1564 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9703 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5779 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3323 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1832 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.107 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2948.5557 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2735 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4259 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3161 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3133.0803 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9758 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2313 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1828.2325 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4208 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5577 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2987 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4935 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4147 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3386 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9555 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9532 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3909 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
342.3893 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
505.8852 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5996 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1689.872 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.2608 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3708.6018 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1771 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.396 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.6371 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0027 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.38 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0991 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.6371 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4876 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5429 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4126 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2046 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2769 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rufiyaa Maldives. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rufiyaa Maldives là .ރ.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang MVR là 15.4.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rufiyaa Maldives, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rufiyaa Maldives của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15.4 Rufiyaa Maldives
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 77 Rufiyaa Maldives
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 154 Rufiyaa Maldives
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 231 Rufiyaa Maldives
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 308 Rufiyaa Maldives

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org