EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
01:45:17 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 01:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1388 USD
1 CNH sang Euro
0.1239 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1042 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0005 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.1102 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1937 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2164 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0822 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5312 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7682 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5097 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7534 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.1802 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6356 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2484 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.0298 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
157.968 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2502 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2359 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2427 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2776 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.884 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2427 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0524 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.4889 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1388 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1804 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9602 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7859 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1388 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8798 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8791 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4548 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2791 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
403.3254 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1159 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.7827 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
583.1105 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3864 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1388 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5736 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.681 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7453 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9248 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.1776 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4865 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.932 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0817 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.7597 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3155 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1042 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3803 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1042 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7231 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1042 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0617 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1203.3693 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0669 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.073 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.085 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6157 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9343 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.183 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.9214 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2289.072 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4937 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1042 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8659 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.0412 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5844.4613 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
18.0833 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1042 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.1519 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0984 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9609 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1365 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
556.0965 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.2723 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.9039 KPW
1 CNH sang South Korean Won
194.0356 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0427 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1158 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.8511 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3005.2751 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12451.5954 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.5796 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.7631 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5085 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7667 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2892 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4207 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
622.8474 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.6339 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
291.1649 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
471.5816 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1186 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3992 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1456 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.9488 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6983 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5977 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8682 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5085 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
222.638 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1131 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4393 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0076 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2355 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0533 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1388 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5123 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5776 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7446 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.1307 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1109.4688 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5065 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6256 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.5452 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2171 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
198.9872 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5205 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1575 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9756 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.3387 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3538 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1801 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1042 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2910.1913 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.4189 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0769 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0778 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3092.3151 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0398 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2159 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1804.4449 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5091 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6109 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4327 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4864 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.419 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3342 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.3932 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9426 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1937 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
375.5763 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
508.4562 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7894 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1801.6747 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.0741 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3597.7215 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4765 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3886 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
81.3002 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3751 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1012 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
81.3002 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.7901 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8767 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5021 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7352 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.6878 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rufiyaa Maldives. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rufiyaa Maldives là .ރ.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang MVR là 15.46.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rufiyaa Maldives, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rufiyaa Maldives của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15.46 Rufiyaa Maldives
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 77.3 Rufiyaa Maldives
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 154.6 Rufiyaa Maldives
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 231.9 Rufiyaa Maldives
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 309.2 Rufiyaa Maldives

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org