EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
11 Mar, 2025
04:54:32 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.138 USD
1 CNH sang Euro
0.1271 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.107 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0001 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.299 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1991 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2199 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.1826 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5334 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.6973 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5068 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.9652 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.6183 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.6022 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2485 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.1586 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
146.9978 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2487 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2346 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2485 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.276 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7535 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2486 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.052 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
408.4948 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.138 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1835 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9548 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8081 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.138 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.0489 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8837 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4512 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.277 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
394.9728 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1213 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.0616 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
569.9957 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.4973 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.138 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.553 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.0117 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.5531 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9481 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.6322 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4004 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9819 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0697 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.6976 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3174 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.107 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3829 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.107 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1413 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.107 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9345 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1192.2363 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0635 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.8468 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0719 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5259 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.958 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.0836 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
50.828 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2267.6932 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5024 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.107 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.0456 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.624 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5810.6316 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
18.6478 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.107 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6699 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0979 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.8144 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0662 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
552.5038 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
62.7597 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.1809 KPW
1 CNH sang South Korean Won
201.1544 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1149 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
67.6634 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2986.8332 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12356.0445 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.7366 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.4324 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5155 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6648 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3408 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4804 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
637.3951 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.8217 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
289.4795 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
468.8519 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1032 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4796 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.2297 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1249 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
239.0871 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8081 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6116 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8182 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5156 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.2055 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0741 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4843 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.2791 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2424 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0531 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.138 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.504 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5631 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9082 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.6135 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1092.4391 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5027 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6326 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.8887 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
12.0908 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
197.8033 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5176 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1621 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9738 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.9252 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3946 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1839 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.107 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2893.3461 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.7985 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.9465 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9731 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3074.4157 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1133 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2064 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1794.0002 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5164 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6767 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5043 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4829 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.426 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3322 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.0466 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9365 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.544 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
362.2178 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.002 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.8511 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1784.2747 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
9.0167 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3515.8324 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3811 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3863 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
83.3844 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3729 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1037 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
83.3844 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.1693 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.0532 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5266 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.9399 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.4292 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rufiyaa Maldives. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rufiyaa Maldives là .ރ.

Hôm nay 03/11/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang MVR là 15.4.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rufiyaa Maldives, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rufiyaa Maldives của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15.4 Rufiyaa Maldives
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 77 Rufiyaa Maldives
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 154 Rufiyaa Maldives
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 231 Rufiyaa Maldives
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 308 Rufiyaa Maldives

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 11.03.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org