EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 Feb, 2025
23:13:09 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1359 USD
1 CNH sang Euro
0.1325 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1105 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9765 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.0617 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.2002 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2208 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3389 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5591 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.756 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.4991 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.4246 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.2579 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.1892 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2487 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
124.0112 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.5773 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2449 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.231 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2602 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2718 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8308 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2589 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.052 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
408.5369 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1359 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1873 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9537 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7938 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1359 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9491 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9224 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4517 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2772 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
394.3169 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1242 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.4461 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
571.2563 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.6216 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1359 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.4989 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.6672 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.5777 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9888 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.5265 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5943 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8991 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0382 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.6796 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.316 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1105 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3886 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1105 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1117 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1105 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.8508 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1193.0321 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0676 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.8755 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.059 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5087 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9986 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.0532 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
54.2024 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2222.9939 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4858 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1105 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.766 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.7976 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5740.8401 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.356 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1105 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.7671 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0964 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7547 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.8825 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
555.3511 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.2064 KMF
1 CNH sang North Korean Won
122.2901 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.0842 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0423 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.115 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.5184 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3002.6384 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12358.8265 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.1305 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.4656 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5762 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6755 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3854 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5459 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
640.9 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1846 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
285.0718 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
461.713 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1079 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4916 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3387 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.0939 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
239.326 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8825 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6043 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.684 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5762 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
228.1811 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0786 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5559 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.1187 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2435 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0526 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1359 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5134 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.562 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9392 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3766 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1088.611 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4981 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.651 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.536 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5466 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
195.9094 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5096 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1487 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9713 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
81.6626 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.526 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1857 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1105 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2849.2911 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.8797 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.7692 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.6995 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3027.6036 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2589 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2077 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1766.6841 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5746 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6288 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5092 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4769 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4408 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3308 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.8761 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9362 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4777 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
351.9397 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
508.1293 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9559 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1785.2611 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9313 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3408.0248 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.1317 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3805 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.9308 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3672 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1055 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.9308 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.8145 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.7945 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5666 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8611 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
43.7527 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Liberia. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Liberia là $.

Hôm nay 02/02/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang LRD là 202.134115.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Liberia, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Liberia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 202.134115 Đô la Liberia
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1010.670575 Đô la Liberia
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2021.34115 Đô la Liberia
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3032.011725 Đô la Liberia
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4042.6823 Đô la Liberia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org