EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
22 Nov, 2025
16:19:17 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 15:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.122 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1073 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9992 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.9858 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1983 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2178 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.956 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5175 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9399 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5163 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3217 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7955 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6502 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2517 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.9189 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.0461 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2531 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2387 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2812 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2154 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2387 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.1175 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1838 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9704 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7597 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4407 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.893 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4797 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2824 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
319.8118 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1138 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.3465 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
528.5447 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2846 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6201 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4571 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0067 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.912 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.864 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3831 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6664 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1088 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.736 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3221 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1073 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3796 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1073 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5615 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1073 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3332 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1219.6915 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0761 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3795 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0945 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6956 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.92 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.387 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.7974 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2343.8212 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4623 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1073 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.6025 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.9557 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5918.7403 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9516 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1073 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5816 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.171 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2944 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.6411 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.1715 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5289 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.6259 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.117 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.1111 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3048.9735 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12581.6277 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2228 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2179 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4407 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7686 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3051 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3985 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
634.011 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5087 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.1919 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.6061 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1261 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5582 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4951 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.165 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.5002 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5978 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5834 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.985 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4407 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.3371 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1673 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4415 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
20.1066 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2505 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4746 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5942 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2654 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6804 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
985.1203 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5118 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6214 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3283 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.114 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.1788 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5273 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1571 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9219 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5635 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3429 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1834 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1073 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2948.0529 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.1091 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.42 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3129 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3132.546 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9901 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2287 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.9207 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4401 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5512 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2954 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4935 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4155 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3385 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9586 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9541 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4079 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
343.5425 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
510.3858 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5897 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1681.0004 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.383 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3705.0378 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1742 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3959 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.0551 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3799 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0996 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.0551 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5636 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5302 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4426 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2402 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2692 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Úc. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Úc là AU$.

Hôm nay 11/22/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang AUD là 1.549427.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Úc, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Úc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1.549427 Đô la Úc
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7.747135 Đô la Úc
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15.49427 Đô la Úc
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 23.241405 Đô la Úc
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 30.98854 Đô la Úc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 22.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org