EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Aug, 2025
18:40:22 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1391 USD
1 CNH sang Euro
0.1194 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1031 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9993 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.5186 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1928 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2154 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9191 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5065 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7353 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.511 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6695 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5798 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.2822 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.249 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.5811 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
179.6978 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2505 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2365 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2328 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2783 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.9072 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2334 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
412.0996 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1391 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1785 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.965 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7629 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1391 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.1148 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8648 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4664 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2795 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.9171 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1123 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.0492 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
561.3417 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3213 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1391 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5826 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1825 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.741 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8911 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.6086 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0702 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7399 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0869 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.6407 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3148 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1031 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.375 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1031 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5095 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1031 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0173 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1207.4295 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0666 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.113 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0851 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6605 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8994 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2192 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.9984 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2266.1999 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4719 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1031 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.1164 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.2588 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5859.0628 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1184 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1031 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2799 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0986 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0172 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1668 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
557.211 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.5037 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.2159 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.677 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.904 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3005.1827 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12458.9866 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8728 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0345 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4473 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7534 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2535 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3252 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
611.3061 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3262 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.0314 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
499.8406 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1183 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5582 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3484 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1433 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.6668 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6171 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5875 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.891 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4473 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.4946 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.113 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4296 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.4299 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2357 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1391 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4953 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5879 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9544 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.2343 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1018.4872 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5065 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6042 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9822 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.238 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
201.0412 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5221 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1442 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9757 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.6164 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3337 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1787 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1031 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2917.462 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.5121 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.2382 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1229 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3100.0407 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9167 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2176 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1808.953 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.446 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5342 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2934 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4876 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4067 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.335 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6888 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9431 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1929 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.2395 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
494.8381 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.575 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1742.2408 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
19.0081 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3660.8033 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5726 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3856 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.3053 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0037 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.376 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.097 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.3053 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2453 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4292 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4575 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2388 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.7995 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Úc. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Úc là AU$.

Hôm nay 08/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang AUD là 1.548433.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Úc, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Úc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1.548433 Đô la Úc
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7.742165 Đô la Úc
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15.48433 Đô la Úc
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 23.226495 Đô la Úc
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 30.96866 Đô la Úc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org