EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Aug, 2025
06:05:55 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1391 USD
1 CNH sang Euro
0.1195 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1032 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9995 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.5176 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.193 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2158 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9237 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5079 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7588 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.511 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6475 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5898 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.2081 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2491 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.8851 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
179.6902 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2505 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2365 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2328 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2783 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.908 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2339 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.8752 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1391 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1785 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.965 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7652 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1391 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.1155 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9414 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4664 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2795 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.8937 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1125 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.0624 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
561.8293 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3246 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1391 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5827 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1275 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7469 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8923 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.5867 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0803 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7453 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.087 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.628 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3159 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1032 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.375 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1032 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5167 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1032 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0177 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1206.9603 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0666 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1144 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.086 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6563 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9007 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.22 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.0909 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2262.1425 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4729 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1032 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.1099 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.2845 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5852.7269 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1401 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1032 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2809 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0986 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9693 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1674 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
557.6096 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9238 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.2218 KPW
1 CNH sang South Korean Won
194.6271 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.9075 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3010.2502 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12465.7903 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.9844 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0089 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4486 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7538 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2544 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3333 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
613.6264 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3508 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.045 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
499.8639 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1184 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5555 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3919 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1427 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.4487 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6166 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5879 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8921 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4486 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.5045 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1204 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.432 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.3848 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2385 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1391 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4925 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5839 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9536 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.3835 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1005.5402 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5064 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.605 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0014 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2388 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
201.2202 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5221 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1437 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0513 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.5508 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3369 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1789 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1032 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2917.5979 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.5231 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.2384 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1238 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3100.1852 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9526 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2177 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1809.0373 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4461 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5335 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2935 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.487 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4024 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.335 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6937 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9431 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2104 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.2557 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
496.0996 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5886 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1742.6698 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
19.0089 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3663.4328 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5733 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3856 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.4117 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0037 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.376 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.097 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.4117 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2647 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4203 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4626 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.239 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.8016 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Comoros. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc Comoros là CF.

Hôm nay 08/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KMF là 423.499855.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Comoros, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Comoros của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 423.499855 Franc Comoros
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2117.499275 Franc Comoros
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4234.99855 Franc Comoros
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 6352.497825 Franc Comoros
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8469.9971 Franc Comoros

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org