EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
01:32:43 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 01:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1218 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1076 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9992 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0688 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1974 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2167 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9441 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5151 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9149 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.516 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.2849 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7293 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6439 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.8416 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
197.6856 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2531 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2389 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2372 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1845 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2381 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
415.8305 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1832 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9709 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7488 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4352 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9962 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4798 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2826 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
316.422 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1132 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.0123 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
525.3559 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2762 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.618 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3719 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9762 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9098 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9326 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3547 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.658 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1075 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.7149 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3215 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1076 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3801 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1076 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5487 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1076 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.327 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.6106 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0763 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3852 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.094 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6901 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9181 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3938 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.5162 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2347.2627 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4604 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1076 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4328 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.0668 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5918.7028 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8819 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1076 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5745 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2654 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.287 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
563.065 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.9949 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.453 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.1597 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.8738 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3048.1067 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12583.0548 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3134 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2766 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4136 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7662 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3017 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3604 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.4906 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4921 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.0148 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.304 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1269 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5893 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4519 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1652 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.7804 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5766 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5832 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9782 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4136 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.0193 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1681 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4294 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8964 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2504 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4743 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5943 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2813 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.599 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
989.4759 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5117 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6198 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2827 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3172 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.0753 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5269 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1564 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0245 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5128 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3409 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1836 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1076 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2946.2846 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.215 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4201 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.302 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.6671 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0109 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2294 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.8243 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4149 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5579 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2976 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4918 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4139 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3383 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9505 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9529 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3854 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
340.0181 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
505.4956 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5975 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1678.2664 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.363 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3706.234 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1639 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3957 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.9045 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0027 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.099 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.9045 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5362 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5101 YER
1 CNH sang South African Rand
2.415 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.1931 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2421 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Quần đảo Solomon. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Quần đảo Solomon là $.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang SBD là 8.230592.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Quần đảo Solomon, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Quần đảo Solomon của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8.230592 Đô la Quần đảo Solomon
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 41.15296 Đô la Quần đảo Solomon
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 82.30592 Đô la Quần đảo Solomon
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 123.45888 Đô la Quần đảo Solomon
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 164.61184 Đô la Quần đảo Solomon

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org