EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
29 Jan, 2025
02:45:06 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1375 USD
1 CNH sang Euro
0.1318 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1105 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9968 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.4065 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.198 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2206 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3075 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5539 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7868 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5049 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.4841 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.0577 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.1098 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.248 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.5127 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.3817 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2475 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2337 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2582 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2749 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7164 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2578 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0518 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
404.8857 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1375 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1861 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9507 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8053 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1375 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9034 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9149 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4503 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2764 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
392.1993 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1243 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.005 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.7208 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
576.5782 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.7485 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1375 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5399 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5765 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4375 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9838 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.47 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.576 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9045 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0621 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.5017 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3187 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1105 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3952 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1105 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0953 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1105 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.898 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1189.6691 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0635 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7851 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.071 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5163 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9931 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9783 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.7319 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2232.1193 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4984 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1105 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9039 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.1748 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5787.6059 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2352 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1105 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6717 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0975 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.8027 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.022 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
552.9837 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.9388 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.7255 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.9299 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1147 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.0909 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2993.2188 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12320.7482 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.8565 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.0454 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5697 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6752 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3771 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5378 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
647.048 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1074 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.418 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.1327 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1044 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4825 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.376 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1185 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.6342 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8262 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6038 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7859 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5697 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.4596 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.059 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5519 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0455 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.243 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0529 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1375 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5142 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5503 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0356 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3533 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1087.8185 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5007 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6558 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4392 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.4723 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
192.5603 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5156 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1602 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9613 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.6212 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5123 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1858 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1105 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2882.7364 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.6055 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.826 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9072 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3063.142 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.234 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2038 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1787.4216 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5702 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6472 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5017 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4825 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4384 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3345 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9156 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9339 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5207 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
346.7752 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.8005 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9766 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1784.1573 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.867 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3448.0286 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.321 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3849 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.4826 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3715 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1052 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.4826 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7329 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2479 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5704 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8352 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.2662 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dalasi Gambia. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dalasi Gambia là D.

Hôm nay 01/29/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang GMD là 71.999996.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dalasi Gambia, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dalasi Gambia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 71.999996 Dalasi Gambia
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 359.99998 Dalasi Gambia
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 719.99996 Dalasi Gambia
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1079.99994 Dalasi Gambia
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1439.99992 Dalasi Gambia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 29.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org