EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
17:14:42 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1407 USD
1 CNH sang Euro
0.1223 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1075 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0003 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0375 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1984 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.218 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9654 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5188 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9514 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5169 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3594 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.8183 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7543 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2519 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
129.0613 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.4892 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2533 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2393 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2392 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2815 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2489 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2393 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0531 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
417.4436 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1407 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1842 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9722 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7585 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1407 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4544 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8967 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4806 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.283 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
313.1531 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1138 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.7199 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
529.5432 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.42 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1407 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6241 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4832 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9819 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9136 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9196 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4076 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6782 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1111 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.7026 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3226 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1075 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.38 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1075 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5517 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1075 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3446 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1223.0563 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0781 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4363 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0958 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6945 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.922 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4225 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.8842 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2353.4377 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4628 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1075 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.6043 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.3733 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5928.7973 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9841 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1075 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.6251 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0998 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2065 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.308 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
564.9423 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.0972 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.6687 KPW
1 CNH sang South Korean Won
207.0281 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1173 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.2527 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3051.3074 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12603.5323 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3064 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2986 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4222 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.767 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3064 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4143 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
631.9359 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5238 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.518 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
504.1624 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1283 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6044 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4868 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1688 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.4002 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.598 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5841 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9935 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4222 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.5629 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1723 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4426 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9271 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.251 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1407 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4756 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5951 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2765 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.5009 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
987.0328 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5124 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6226 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3467 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1491 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.0773 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5279 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1584 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9224 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.6569 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.346 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.184 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1075 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2951.3095 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.4346 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.426 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3332 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3136.0065 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9958 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2311 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1829.94 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4264 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5593 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2979 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4926 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4146 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3389 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9728 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.956 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4187 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
343.922 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
511.3704 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5981 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1681.8784 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.4199 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3708.9993 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1932 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3963 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.2433 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3804 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0998 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.2433 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5979 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5672 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4452 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2465 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.3192 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Krona Thụy Điển. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Krona Thụy Điển là kr.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang SEK là 9.563435.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Krona Thụy Điển, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Krona Thụy Điển của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 9.563435 Krona Thụy Điển
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 47.817175 Krona Thụy Điển
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 95.63435 Krona Thụy Điển
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 143.451525 Krona Thụy Điển
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 191.2687 Krona Thụy Điển

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org