EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 May, 2025
03:33:23 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1384 USD
1 CNH sang Euro
0.1232 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1036 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0863 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1933 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2147 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0656 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5239 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7609 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5084 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7568 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.0346 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.4553 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2478 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.2254 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
157.5841 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2495 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2353 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.24 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2768 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8185 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.241 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0522 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.6696 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1384 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1799 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9586 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7815 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1384 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8701 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8732 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4549 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2792 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
400.1909 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1156 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.2567 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
580.4573 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.0454 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1384 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5641 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.5335 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7544 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9193 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.157 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3818 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.927 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0762 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.6423 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3136 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1036 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3792 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1036 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7028 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1036 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0349 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1203.8741 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0674 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.9617 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0829 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6019 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9281 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.1906 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.5721 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2271.3778 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4901 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1036 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8322 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.3427 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5828.8706 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9783 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1036 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.0593 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0981 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.8856 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1041 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
557.2537 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.1089 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.5707 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.2251 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1158 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.999 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3006.0771 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12454.0753 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.5142 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.8024 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5103 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7638 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2785 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4229 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
622.9053 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5811 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.3881 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
470.3236 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1151 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4853 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3974 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1398 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.0417 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6743 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5939 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8445 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5103 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
222.4763 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1153 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4282 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9124 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2339 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0533 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1384 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5103 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5778 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7158 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.1128 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1110.3823 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5046 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6222 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3896 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1779 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
198.237 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5191 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1544 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9669 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.1163 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3413 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1794 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1036 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2902.4281 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.118 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0449 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0295 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3084.066 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0197 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2164 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1799.6314 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.499 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6018 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4353 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4851 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4184 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3333 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.3739 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9436 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1809 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
371.6359 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.2854 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7982 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1788.1517 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.0393 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3592.315 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4325 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3876 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.8329 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3741 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1009 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.8329 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.7051 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.7864 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5051 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7345 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.5686 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Krona Thụy Điển. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Krona Thụy Điển là kr.

Hôm nay 05/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang SEK là 9.690775.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Krona Thụy Điển, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Krona Thụy Điển của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 9.690775 Krona Thụy Điển
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 48.453875 Krona Thụy Điển
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 96.90775 Krona Thụy Điển
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 145.361625 Krona Thụy Điển
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 193.8155 Krona Thụy Điển

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org