EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
14 Dec, 2025
13:32:21 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1418 USD
1 CNH sang Euro
0.1209 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1063 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0006 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.083 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1955 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2131 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9318 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5114 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9838 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5209 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3713 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6779 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.0783 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2539 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
130.0709 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
203.4358 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2553 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2411 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2362 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2837 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.3068 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2362 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0532 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
418.5819 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1418 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1829 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9786 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7687 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1418 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.8072 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8764 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4175 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2848 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
324.6621 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1129 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.4753 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
539.3585 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.8404 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1418 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6525 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3433 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.2193 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9024 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
9.003 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3266 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7111 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1277 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
22.128 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3222 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1063 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.383 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1063 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.6257 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1063 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3546 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1231.6624 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0847 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.6284 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.1031 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.7285 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9103 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.5627 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.3313 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2359.3972 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4572 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1063 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.8489 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
185.5182 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5974.8227 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8973 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1063 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.6748 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.1006 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.262 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.4043 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
566.9939 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.5035 KMF
1 CNH sang North Korean Won
127.6596 KPW
1 CNH sang South Korean Won
209.2071 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0434 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.118 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.8596 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3070.1889 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12681.8085 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.7602 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
24.9958 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.3893 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7693 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3029 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.394 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
627.3694 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4327 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
297.8298 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
508.1064 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1356 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6676 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.5135 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1844 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
245.5741 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5552 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5812 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
9.0652 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.3893 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
205.5526 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.2122 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4379 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
20.4916 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2444 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0543 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1418 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4768 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.6105 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.3851 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6888 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
951.2683 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5161 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.615 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.1753 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3012 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
206.1212 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.531 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1598 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.1217 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
85.3191 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3149 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1833 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1063 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2974.3972 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.7914 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4678 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.4766 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3160.539 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9587 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2392 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1844.2553 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.3885 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4602 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3015 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4979 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4138 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3415 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
6.0397 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.961 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4447 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
350.5059 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
503.3463 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.558 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1706.18 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
37.9347 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3731.3475 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.3277 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3994 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.2737 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0023 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3833 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0985 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.2737 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4215 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8298 YER
1 CNH sang South African Rand
2.3937 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2679 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.6738 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Syria. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Bảng Syria là £.

Hôm nay 12/14/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang SYP là 13002.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Syria, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Syria của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13002 Bảng Syria
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 65010 Bảng Syria
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 130020 Bảng Syria
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 195030 Bảng Syria
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 260040 Bảng Syria

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 14.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org