EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
07:13:56 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1214 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1069 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9997 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.8598 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1968 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2166 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.933 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5149 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9206 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5164 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3393 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7332 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7105 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2517 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.251 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
196.9294 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2535 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2376 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2812 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2087 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2374 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
415.3672 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1833 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9723 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7485 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4556 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8841 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4801 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.283 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
320.6824 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1124 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.1104 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
528.0352 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3752 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6208 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.393 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0576 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9063 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9785 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3333 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6341 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1092 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.845 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3211 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1069 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3811 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1069 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5471 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1069 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3351 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1222.0585 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0776 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4389 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0952 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.7028 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9142 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.432 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.5746 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2350.1939 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4601 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1069 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4406 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.332 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5921.5666 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8143 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1069 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.6138 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2797 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2964 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
563.2226 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.8308 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5517 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.0053 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1173 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.1695 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3053.4509 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12603.017 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3223 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.3977 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4202 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7673 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3017 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3878 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.9939 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4733 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.2452 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.697 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1285 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5805 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4612 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1654 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.9934 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5782 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5834 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9929 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4202 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
203.5599 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.178 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4223 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9289 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2494 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4735 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5949 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2739 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7649 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
990.5215 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5129 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6173 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2236 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3999 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.5913 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5274 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1564 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0309 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5787 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3325 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1832 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1069 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2948.5851 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2743 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.426 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3163 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3133.1116 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9758 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2313 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1828.2507 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4209 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5582 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2987 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4936 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4147 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3386 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9558 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9532 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3864 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
342.3928 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
505.8903 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5996 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1689.8889 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.2611 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3709.372 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1773 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.396 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.6031 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0027 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.38 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0991 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.6031 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4814 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5432 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4118 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2047 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2774 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tenge Kazakhstan. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Tenge Kazakhstan là ₸.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KZT là 520.360578.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tenge Kazakhstan, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Tenge Kazakhstan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 520.360578 Tenge Kazakhstan
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2601.80289 Tenge Kazakhstan
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5203.60578 Tenge Kazakhstan
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7805.40867 Tenge Kazakhstan
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10407.21156 Tenge Kazakhstan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org