EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
12:17:15 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.138 USD
1 CNH sang Euro
0.1312 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1092 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9994 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.3262 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1927 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2117 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3259 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.57 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.6954 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5069 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.4378 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.8376 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7326 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2489 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.9069 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
138.3851 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2484 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2346 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2559 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.276 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.5058 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2566 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.052 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
407.9501 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.138 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1855 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9565 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7969 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.138 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.6524 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8869 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.452 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2784 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
393.9874 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1219 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.3008 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
609.1679 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1419 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.138 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5537 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.4297 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.5956 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9785 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.3307 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4361 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8545 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0701 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.2207 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3132 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1092 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3781 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1092 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1926 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1092 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.7984 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1190.5883 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0663 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.8973 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0741 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4903 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.986 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.1441 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.9564 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2196.3634 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5149 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1092 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.6619 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.9323 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5809.0294 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.06 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1092 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.8933 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0979 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.8373 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9375 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
557.3447 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.5179 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.2057 KPW
1 CNH sang South Korean Won
192.9402 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1151 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
68.6132 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3032.8441 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12370.8432 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.1856 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5052 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6739 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3798 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5131 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
646.5892 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.0718 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
289.5372 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
468.9453 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1074 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4907 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4035 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1336 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
239.5042 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8052 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6162 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8255 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5052 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
231.932 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0827 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.524 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.6435 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2351 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0531 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.138 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5242 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.556 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.1479 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.397 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1081.7094 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5037 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6528 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.3502 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.9382 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
190.4706 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5181 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1531 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.8796 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.0108 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5229 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1854 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1092 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2893.9227 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.9362 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8896 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9767 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3075.0284 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2061 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2085 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
346.7449 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5038 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.7811 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.471 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.483 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.436 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3307 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.7568 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9352 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4945 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
366.0422 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
509.7128 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9046 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1773.9874 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
6.432 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3508.4861 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3844 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3864 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.0486 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.373 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1051 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.0486 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.654 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.4912 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4981 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8225 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.438 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quyền rút vốn đặc biệt. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Quyền rút vốn đặc biệt là SDR.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XDR là 0.761528.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quyền rút vốn đặc biệt, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.761528 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.80764 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7.61528 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 11.42292 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15.23056 Quyền rút vốn đặc biệt

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org