EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
09:11:39 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 09:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1218 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1074 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9998 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0659 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1981 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.218 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9492 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5166 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9259 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5164 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3154 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7844 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5231 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2517 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.2609 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.3118 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2533 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2391 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2383 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2812 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2037 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2383 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.2678 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1835 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9696 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7512 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4439 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8839 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4791 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2822 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
319.7885 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1133 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.8631 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
521.1127 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1821 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6211 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4375 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9872 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9101 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8974 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3581 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6729 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1094 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.6669 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3224 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1074 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3804 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1074 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5548 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1074 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3359 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1218.7776 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0749 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3573 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.095 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6925 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9179 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3505 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.6989 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2350.6169 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4607 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1074 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4796 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.8214 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5923.7791 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9127 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1074 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5365 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2038 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2976 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.6735 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.0464 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5615 KPW
1 CNH sang South Korean Won
207.0245 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1169 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.7755 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3045.9917 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12572.9513 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2402 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2448 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4192 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.768 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3038 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4107 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
633.0875 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4978 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.2679 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.7357 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1253 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5876 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4968 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.167 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.3159 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5863 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5828 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9859 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4192 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.3166 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1634 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4399 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9102 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2509 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4742 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5936 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2743 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.651 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
985.205 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5114 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.62 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2941 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.0461 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.027 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5274 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1574 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9624 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5852 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.343 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1838 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1074 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2948.8115 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.0533 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4202 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3177 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3133.3522 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9857 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2278 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1828.3911 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4187 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.568 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2966 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4922 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4158 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3386 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9688 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9521 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4158 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
344.3341 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
510.7386 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5934 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1671.8416 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3916 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3706.4796 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1786 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.396 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.9262 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.38 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0994 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.9262 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5402 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5388 YER
1 CNH sang South African Rand
2.43 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2238 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2809 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quyền rút vốn đặc biệt. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Quyền rút vốn đặc biệt là SDR.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XDR là 0.706975.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quyền rút vốn đặc biệt, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.706975 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.534875 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7.06975 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10.604625 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14.1395 Quyền rút vốn đặc biệt

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org