EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
04:24:26 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.122 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1077 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9995 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.1118 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1975 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2167 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9481 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5157 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9133 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5159 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3805 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7907 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.9545 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2514 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.806 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
197.6319 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.253 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2371 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2809 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1798 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2384 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
416.8965 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1832 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.976 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7488 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4318 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
2.0067 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4797 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2825 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
321.8925 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1134 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.9129 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
526.1356 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2568 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.617 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3682 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.1512 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9111 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9978 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.361 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6563 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.107 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.8613 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3216 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1077 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.38 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1077 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5482 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1077 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3241 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.2735 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.076 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3771 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0936 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6891 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9192 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3887 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.5613 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2349.712 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4603 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1077 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4555 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
185.0267 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5917.0683 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9106 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1077 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5683 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2604 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2836 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
565.3337 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.9783 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4181 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.3622 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.2549 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3047.265 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12578.7978 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3015 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.4937 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4231 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7659 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3068 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4025 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.3165 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5002 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.9334 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.165 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1266 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5878 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4501 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1646 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.9196 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5782 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5828 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9757 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4231 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.9097 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1667 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4319 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8909 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2505 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4764 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5941 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.3047 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.5881 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
989.2027 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5149 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6207 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.306 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.314 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.019 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5268 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1561 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.963 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.4894 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3433 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1837 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1077 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2945.471 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.5792 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4186 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2969 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3129.8026 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9866 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2291 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.3198 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4226 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5601 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2972 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4916 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4164 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3382 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9489 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9527 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3872 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
342.1669 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
513.4597 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.596 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1686.5604 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3538 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3704.7219 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1591 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3955 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.0186 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0027 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3796 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.099 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.0186 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.557 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5008 YER
1 CNH sang South African Rand
2.418 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2097 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2296 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quyền rút vốn đặc biệt. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Quyền rút vốn đặc biệt là SDR.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XDR là 0.704691.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quyền rút vốn đặc biệt, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.704691 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.523455 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7.04691 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10.570365 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14.09382 Quyền rút vốn đặc biệt

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org