EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
10:26:10 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1387 USD
1 CNH sang Euro
0.1229 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1035 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0816 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1934 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2151 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0619 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5253 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.763 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5093 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7446 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.1693 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5876 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2482 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.4497 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
158.4172 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2499 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2357 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2424 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2773 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8688 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2409 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0523 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.1185 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1387 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1803 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9593 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7854 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1387 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8692 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8774 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4543 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2789 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.9641 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1155 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.6656 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
578.4087 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3234 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1387 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5704 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.6687 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7231 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9172 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.1703 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4221 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9359 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0799 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.7429 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3141 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1035 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3799 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1035 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7216 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1035 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0527 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1202.2914 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0659 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.0469 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0842 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6125 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9266 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.1667 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.4967 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2280.2319 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4913 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1035 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8429 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.8781 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5839.2263 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9368 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1035 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.1321 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0983 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9146 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1256 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
555.5984 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.2175 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.792 KPW
1 CNH sang South Korean Won
192.5598 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1157 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.7876 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3002.5832 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12440.4421 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.5424 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.7382 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5063 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.766 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.288 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4169 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
622.2895 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5675 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.904 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
471.1592 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1176 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4951 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4088 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1436 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.733 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6957 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.595 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8602 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5063 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
222.6733 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1085 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4295 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9905 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2345 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0534 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1387 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5119 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.577 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7161 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.0956 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1108.475 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.506 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6188 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.5321 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1437 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
198.809 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5201 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1565 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9713 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.264 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3429 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1794 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1035 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2907.5846 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.3478 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0723 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0616 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3089.5452 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0371 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2148 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1802.8286 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5069 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5837 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4314 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.486 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4186 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3339 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.3864 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9417 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.178 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
373.6828 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
508.0007 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7842 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1800.0609 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.0624 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3598.23 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4617 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3882 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.6356 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3747 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1011 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.6356 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.6692 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8464 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4981 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7319 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.6478 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quyền rút vốn đặc biệt. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Quyền rút vốn đặc biệt là SDR.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XDR là 0.729334.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quyền rút vốn đặc biệt, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.729334 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.64667 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7.29334 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10.94001 Quyền rút vốn đặc biệt
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14.58668 Quyền rút vốn đặc biệt

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org