EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
14:22:56 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1396 USD
1 CNH sang Euro
0.1185 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1023 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.1662 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1899 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2131 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9195 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.503 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8201 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5127 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7503 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.602 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6616 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2499 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.2989 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
168.3528 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2516 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2373 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2317 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2792 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.119 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.232 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
415.7489 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1396 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1777 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9643 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7551 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1396 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9101 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8484 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4567 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2803 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
406.2195 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1107 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.9862 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
555.6693 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4745 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1396 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5946 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.065 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.8503 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8843 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.352 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0599 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8908 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0939 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.3673 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3126 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1023 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3797 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1023 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4443 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1023 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9811 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1210.3429 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.073 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1966 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0958 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6461 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.893 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3224 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.2492 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2260.8223 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4666 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1023 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9285 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.8094 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5880.4824 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
16.8744 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1023 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2744 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.099 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0302 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2077 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
560.6831 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.3512 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.6364 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.1983 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1163 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.4724 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3007.1696 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12503.323 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8697 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.9801 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4548 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7517 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2526 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3507 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
613.8676 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.2941 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.8725 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
474.3473 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1284 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5388 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.2748 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1498 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.9989 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6035 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5892 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9286 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4547 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.554 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1352 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4045 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0555 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2304 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0537 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1396 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4948 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5764 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.8796 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6155 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1112.0923 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5101 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.5994 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.8863 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.0072 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
200.6098 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5236 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1638 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9699 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.8274 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3334 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1779 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1023 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2927.2587 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.7519 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1909 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1838 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3110.4506 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9559 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2211 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1815.0275 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4528 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5186 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3571 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.49 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4066 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3361 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.5607 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9465 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.0414 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
368.4468 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
500.5976 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6009 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1752.4151 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
15.2821 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3653.1581 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5731 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3909 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
77.7358 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0038 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3773 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1053 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
77.7358 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.1417 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8032 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4587 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3806 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.9499 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Guernsey. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Bảng Guernsey là £.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang GGP là 0.732623.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Guernsey, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Guernsey của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.732623 Bảng Guernsey
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.663115 Bảng Guernsey
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7.32623 Bảng Guernsey
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10.989345 Bảng Guernsey
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14.65246 Bảng Guernsey

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org