EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 May, 2024
12:01:34 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1383 USD
1 CNH sang Euro
0.1292 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1105 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0011 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.3992 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1897 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2118 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.2445 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5592 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.4679 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5079 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.0259 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.9839 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6698 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2493 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
115.6785 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
121.172 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2493 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2351 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2528 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2766 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
15.1823 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2527 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0521 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
396.6374 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1383 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1881 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9558 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7183 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1383 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.5388 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8936 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4527 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2788 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
385.243 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1261 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0048 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.8443 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
541.3456 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.5869 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1383 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5609 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.2498 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.6327 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9637 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.024 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5895 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6324 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0743 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
7.9108 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3129 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1105 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3699 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1105 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.8909 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1105 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.3691 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1188.677 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0752 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.9559 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0811 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4178 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9736 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3497 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
50.2525 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2235.8513 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5178 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1105 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.5429 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.2106 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5816.7675 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3978 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1105 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.614 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.098 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.3291 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2637 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.412 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
63.7925 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.4598 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.0247 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1153 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
61.3989 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2951.0865 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12387.1243 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.0978 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.745 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.581 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6737 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.399 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4338 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
614.624 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.962 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.4842 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
477.0959 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1139 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4808 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4099 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1379 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
239.8425 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.3448 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6577 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8436 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.581 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
170.7865 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0918 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5303 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.4621 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2332 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0532 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1383 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5196 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5342 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9663 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.4964 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1036.5679 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5046 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.643 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.1304 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
12.722 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
178.5455 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5186 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1731 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9125 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
78.8937 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5087 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1879 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1105 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2899.8444 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.0509 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.676 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0135 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3081.3207 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1662 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2104 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
347.4545 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5802 SZL
1 CNH sang Thai Baht
5.1095 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5105 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.484 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4352 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3299 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.4765 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.938 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4934 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
358.1678 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
525.5883 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.3024 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1747.3248 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.0375 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3511.1758 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4179 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3872 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
84.7572 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0053 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3737 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.105 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
84.7572 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.419 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.6206 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5802 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7245 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.529 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Guilder Antille Hà Lan. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Guilder Antille Hà Lan là ƒ.

Hôm nay 05/02/2024, tỷ giá hối đoái từ CNH sang ANG là 1.802746.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Guilder Antille Hà Lan, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Guilder Antille Hà Lan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1.802746 Guilder Antille Hà Lan
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 9.01373 Guilder Antille Hà Lan
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 18.02746 Guilder Antille Hà Lan
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 27.04119 Guilder Antille Hà Lan
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 36.05492 Guilder Antille Hà Lan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org