EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
03:37:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 03:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1219 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1076 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9996 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0965 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1974 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2168 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9466 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5154 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.913 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5158 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.38 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.79 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.9516 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2514 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.799 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
197.6237 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.253 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2371 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2809 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1789 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2383 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
416.8739 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1832 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9759 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7486 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4311 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
2.0066 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4796 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2825 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
321.875 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1133 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.9058 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
525.8605 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.253 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6168 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3675 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.1499 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9106 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9973 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3561 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6556 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1069 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.8601 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3217 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1076 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3799 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1076 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5481 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1076 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3236 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.2071 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.076 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3755 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0936 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6889 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9187 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3877 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.532 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2351.1293 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4603 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1076 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.444 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
185.0167 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5916.7467 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8984 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1076 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.567 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2594 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.283 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
565.303 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.9751 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4112 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.1952 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.117 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.2509 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3047.0993 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12647.8334 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2991 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.4923 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.423 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7659 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3067 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4024 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.2822 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4998 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.9173 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.1377 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1266 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5874 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4498 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1644 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.9063 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5776 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5828 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9752 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.423 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.7244 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1664 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4312 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8898 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2506 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4763 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5941 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2994 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.5859 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
989.1489 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5149 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6203 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2961 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3147 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.0079 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5267 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.156 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9629 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.4848 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3424 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1836 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1076 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2945.3109 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.5748 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4183 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2959 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3129.6324 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9865 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.229 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.2205 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4225 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5625 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2972 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4916 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4164 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3382 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9492 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9526 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3865 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
342.1483 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
513.4318 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5957 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1686.4687 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.352 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3704.5206 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1582 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3955 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.9767 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0027 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3796 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.099 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.9767 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5494 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.499 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4179 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2096 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2271 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Sheqel Israel mới. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Sheqel Israel mới là ₪.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang ILS là 3.27692.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Sheqel Israel mới, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Sheqel Israel mới của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.27692 Sheqel Israel mới
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 16.3846 Sheqel Israel mới
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 32.7692 Sheqel Israel mới
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 49.1538 Sheqel Israel mới
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 65.5384 Sheqel Israel mới

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org