EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
11:08:23 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1387 USD
1 CNH sang Euro
0.123 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1036 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0002 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0822 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1935 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2152 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0629 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5255 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7641 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5094 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7465 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.1717 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5982 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2482 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.4746 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
158.4442 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.25 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2358 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2425 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2774 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8722 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2405 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0523 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.1999 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1387 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1803 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9595 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7854 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1387 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8715 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8778 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4544 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2789 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
403.0435 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1155 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.6913 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
578.3779 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3372 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1387 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5711 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.6714 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.728 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9174 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.1719 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4082 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9393 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0803 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.7466 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3141 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1036 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.38 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1036 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7219 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1036 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0547 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1202.5284 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0661 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.0526 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0846 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6132 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9264 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.1703 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.5186 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2282.0904 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4915 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1036 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8512 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.9139 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5840.377 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9389 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1036 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.1364 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0983 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9181 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.128 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
555.7079 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.2295 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.8166 KPW
1 CNH sang South Korean Won
192.722 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1157 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.8016 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3003.1749 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12442.8938 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.5505 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.7437 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5068 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7661 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2883 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4174 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
622.4121 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5692 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.9614 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
471.252 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1178 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4962 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.41 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1441 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.7804 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.7004 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5951 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.862 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5068 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
222.6853 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1095 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4298 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9943 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2345 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0534 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1387 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.512 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5772 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7175 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.1033 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1108.6934 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5061 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.619 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.535 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1266 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
198.8482 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5202 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1567 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9717 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.2804 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3432 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1794 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1036 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2908.1576 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.3634 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0733 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0651 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3090.1541 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0377 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2151 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1803.1839 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5074 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5842 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4317 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4861 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4187 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3339 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.3861 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9419 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.18 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
373.7564 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
508.1008 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7854 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1800.4156 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.065 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3598.4724 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.465 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3883 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.6591 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3748 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1011 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.6591 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.6735 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.853 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5037 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7326 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.6566 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Bạc. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ounce Bạc là .

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XAG là 0.03070876.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Bạc, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Bạc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.03070876 Ounce Bạc
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.1535438 Ounce Bạc
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.3070876 Ounce Bạc
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.4606314 Ounce Bạc
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.6141752 Ounce Bạc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org