EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 May, 2024
06:45:48 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1382 USD
1 CNH sang Euro
0.129 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1103 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0008 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.5209 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1897 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2113 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.2339 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5572 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.4726 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5077 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.9648 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.9579 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6299 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2491 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
115.6188 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
121.0914 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2491 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.235 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2533 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2764 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
15.1676 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2525 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0521 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
396.4388 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1382 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1886 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.955 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7181 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1382 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.5987 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9631 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4523 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2786 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
386.026 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1266 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0048 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.9013 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
538.8734 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.522 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1382 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5591 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.2829 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.556 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.962 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.0445 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5966 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6139 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0733 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
7.9067 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3124 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1103 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3697 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1103 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.8935 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1103 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.3642 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1187.9769 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0742 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.9316 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0804 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4236 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9718 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3231 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
50.297 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2238.4789 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5181 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1103 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.5355 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.0586 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5813.7687 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3338 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1103 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.5624 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.098 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.4857 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2574 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.939 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
63.7597 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.3956 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.4105 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1152 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
61.1457 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2951.2469 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12381.2213 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.2072 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.7312 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5808 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6736 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3976 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4381 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
614.3072 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.9808 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.2238 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
476.85 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1137 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.478 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4064 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1368 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
239.943 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.3412 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.659 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.839 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5758 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
170.6985 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.076 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5244 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.5579 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.233 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0532 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1382 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5202 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5334 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9559 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.493 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1035.678 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5034 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.642 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.105 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
12.9904 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
178.5708 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5184 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1724 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9072 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
78.853 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5075 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1879 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1103 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2898.3494 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.853 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.6736 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0042 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3079.7321 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1737 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2092 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
347.2753 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5779 SZL
1 CNH sang Thai Baht
5.1023 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5092 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4838 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.435 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3297 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.4751 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9389 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.493 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
360.3725 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
526.4388 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.2986 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1742.6886 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.0349 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3507.6108 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4094 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.387 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
84.6051 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0052 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3735 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1049 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
84.6051 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.3914 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.6027 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5665 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7006 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.506 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Bạc. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Ounce Bạc là .

Hôm nay 05/02/2024, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XAG là 0.03769155.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Bạc, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Ounce Bạc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.03769155 Ounce Bạc
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.18845775 Ounce Bạc
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.3769155 Ounce Bạc
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.56537325 Ounce Bạc
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.753831 Ounce Bạc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org