EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jul, 2025
08:36:13 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1396 USD
1 CNH sang Euro
0.1186 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1022 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0002 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.1608 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1898 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.213 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9181 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5039 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8365 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5128 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7624 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6147 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7484 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2499 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.3113 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
168.3691 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2516 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2373 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2318 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2792 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1473 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2318 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
416.399 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1396 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.178 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9659 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7548 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1396 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9182 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8465 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4574 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2808 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
406.8981 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1108 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.5283 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
558.7806 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.5654 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1396 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5949 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.0685 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.8911 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.885 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.3597 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1196 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8855 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0941 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.2815 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3126 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1022 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3797 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1022 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4475 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1022 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9821 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1211.9763 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0747 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.2446 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0959 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.652 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8935 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3536 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.2714 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2259.9108 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4667 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1022 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9225 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.1102 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5881.0521 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
16.8914 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1022 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.3313 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.099 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0655 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2089 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.0644 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.3568 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.6486 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.3729 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1165 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.6299 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3011.9622 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12525.5556 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.9351 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.9917 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4481 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7527 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2541 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3517 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
613.9271 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.2953 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.9008 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
474.3932 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1302 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5437 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.2754 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.15 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
242.3938 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6039 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5896 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9294 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.448 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.5398 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1437 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4081 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0688 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2303 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0537 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1396 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4978 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5771 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.8761 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6669 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1114.4177 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5094 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6002 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.8932 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.0259 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
200.7944 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5236 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1639 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0481 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.8355 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3362 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1779 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1022 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2927.5424 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.8815 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1914 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1855 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3110.752 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9562 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2231 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1815.2033 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4492 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5162 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3552 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.49 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4067 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3361 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.5632 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9471 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.0387 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
369.3309 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
501.455 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6032 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1760.1084 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
15.2835 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3654.2219 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5747 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3909 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
77.8078 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0038 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3773 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1053 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
77.8078 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.1548 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8065 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4527 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3722 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.9543 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rand Nam Phi. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rand Nam Phi là R.

Hôm nay 07/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang ZAR là 17.568419.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rand Nam Phi, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rand Nam Phi của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 17.568419 Rand Nam Phi
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 87.842095 Rand Nam Phi
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 175.68419 Rand Nam Phi
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 263.526285 Rand Nam Phi
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 351.36838 Rand Nam Phi

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org