EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Sep, 2025
20:49:22 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1196 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1043 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9998 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.7843 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1936 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2131 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9056 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.51 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8066 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.516 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.4651 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5863 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.8267 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.1349 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
207.3976 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2533 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2389 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2339 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1205 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2339 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
419.8726 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1807 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9721 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7481 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3872 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8723 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4764 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2829 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
401.2837 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1117 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.1885 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
548.0637 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.9674 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.618 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1893 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9858 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8929 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.7145 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2069 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7682 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1076 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.1732 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3164 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1043 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3794 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1043 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7263 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1043 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3553 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.3282 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0776 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4324 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0926 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6838 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9013 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4075 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.7041 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2338.5414 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4688 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1043 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3785 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.303 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5910.0202 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1066 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1043 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5391 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1683 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2872 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
565.419 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.7314 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4551 KPW
1 CNH sang South Korean Won
196.3159 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1172 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
76.1564 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3045.8521 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12596.8564 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.5387 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.0201 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4407 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.758 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2691 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3339 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
621.4424 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3605 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.9917 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.5113 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1267 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6273 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3719 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1497 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.7228 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5859 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5911 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9783 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4407 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
210.4628 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1769 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3967 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8017 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2399 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4901 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.588 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0013 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.8858 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1000.8638 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5115 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6072 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0152 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.7337 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.7362 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.527 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1531 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0148 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5142 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3223 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1803 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1043 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2946.3339 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.321 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.3528 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3023 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.7195 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9306 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.231 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.8549 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4388 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4762 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3168 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4918 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4093 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3383 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.814 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9521 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2476 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
347.7516 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
492.6917 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6065 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1732.3927 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.9647 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3707.2739 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8312 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3912 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.4522 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0033 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0974 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.4522 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.272 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6441 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4367 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3264 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2428 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Nakfa Eritrea. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Nakfa Eritrea là Nfk.

Hôm nay 09/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang ERN là 15.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Nakfa Eritrea, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Nakfa Eritrea của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15 Nakfa Eritrea
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 75 Nakfa Eritrea
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 150 Nakfa Eritrea
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 225 Nakfa Eritrea
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 300 Nakfa Eritrea

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org