EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
31 Jan, 2025
14:57:17 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 14:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1371 USD
1 CNH sang Euro
0.1321 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1104 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9854 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2238 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1986 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2204 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3245 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5564 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7158 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5036 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.352 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.1653 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.8038 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.247 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.3141 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.1241 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2471 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2331 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2583 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2742 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7129 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2583 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0517 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
405.6927 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1371 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.186 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9471 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7973 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1371 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8656 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.909 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4485 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2753 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
391.5724 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1248 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.0061 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
569.1549 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.1354 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1371 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5305 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5647 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4061 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9854 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.467 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5458 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8871 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0566 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.5562 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3181 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1104 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3935 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1104 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0969 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1104 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9401 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1184.6999 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0602 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.6739 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0684 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4914 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.995 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9274 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.8646 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2235.2419 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4902 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1104 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8702 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.5384 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5772.1284 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3743 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1104 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6146 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0973 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.6975 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9898 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
551.4715 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.8302 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.3947 KPW
1 CNH sang South Korean Won
199.0304 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0423 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1142 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.0176 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2981.6709 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12271.0572 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.8439 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.2738 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5582 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6728 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3757 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5406 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
643.0233 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1299 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
287.6467 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
465.8834 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1002 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4905 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.396 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1128 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
237.6551 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8287 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6108 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7624 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5582 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.8961 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0432 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.55 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9848 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2428 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0528 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1371 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5099 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5581 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0028 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.2283 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1081.0334 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4996 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6572 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4672 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5039 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
194.5825 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5143 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1571 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9695 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.4002 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5161 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1859 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1104 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2875.0272 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.3288 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8131 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8593 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3054.9504 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2362 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1992 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1782.6417 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5566 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6074 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4987 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4812 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4377 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3338 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9163 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9296 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5067 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
349.482 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
504.5877 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9425 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1778.3153 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9373 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3438.5981 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2774 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3839 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.62 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3705 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1048 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.62 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7579 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.1358 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5548 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8342 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.1479 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bitcoin. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Bitcoin là ฿.

Hôm nay 01/31/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang BTC là 9.55791e-06.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bitcoin, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bitcoin của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 9.55791e-06 Bitcoin
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4.778955E-5 Bitcoin
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 9.55791E-5 Bitcoin
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.00014336865 Bitcoin
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.0001911582 Bitcoin

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 31.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org