EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
31 Jan, 2025
13:38:56 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.137 USD
1 CNH sang Euro
0.132 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1103 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9849 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2164 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1985 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2204 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3215 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5562 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7129 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5033 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.3468 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.1588 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.7766 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2469 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.252 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.0632 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.247 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.233 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2582 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2741 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7046 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2582 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0517 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
405.4915 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.137 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1859 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9466 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8032 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.137 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8597 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.908 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4483 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2752 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
391.3782 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1247 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.1132 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
568.8253 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.1011 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.137 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5287 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5574 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.394 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9849 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4628 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5376 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8834 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0556 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.5474 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3181 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1103 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3933 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1103 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0959 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1103 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9352 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1184.1122 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0596 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.6597 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0679 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4897 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9945 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9185 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.8492 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2233.8978 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4907 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1103 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.867 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.4493 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5769.265 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3634 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1103 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6039 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0972 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.6888 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9839 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
551.198 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.7981 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.3335 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.6594 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0423 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1142 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.9824 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2980.1918 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12264.9698 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.8236 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.2602 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.557 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6725 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3751 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5576 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
642.7043 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1259 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
287.504 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
465.6523 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0996 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4878 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3928 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1117 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
237.5372 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8365 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6105 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.758 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.557 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.791 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0407 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5486 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9754 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2427 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0528 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.137 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5096 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5578 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0015 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.2094 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1080.4971 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4993 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6568 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.46 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.515 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
194.486 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.514 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1565 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9687 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.3593 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5143 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1859 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1103 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2873.601 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.29 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8107 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8505 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3053.4349 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2346 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1986 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1781.7573 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5554 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6051 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4979 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.481 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4375 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3337 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9139 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9292 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5054 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
349.3086 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
504.3374 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9279 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1777.4332 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9334 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3436.8923 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2693 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3837 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.5753 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3703 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1047 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.5753 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7498 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.1188 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5545 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8322 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.126 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Riyal Ả Rập Xê Út. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Riyal Ả Rập Xê Út là ﷼.

Hôm nay 01/31/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang SAR là 3.750602.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Riyal Ả Rập Xê Út, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Riyal Ả Rập Xê Út của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.750602 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 18.75301 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 37.50602 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 56.25903 Riyal Ả Rập Xê Út
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 75.01204 Riyal Ả Rập Xê Út

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 31.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org