EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Oct, 2025
20:31:40 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1401 USD
1 CNH sang Euro
0.1194 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.104 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9977 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.6622 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1957 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2123 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.8955 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5077 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7804 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5147 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.402 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5471 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7002 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2508 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.5037 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
199.5521 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2526 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2382 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2334 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2803 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0482 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2334 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0528 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
412.639 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1401 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1806 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.968 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7479 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1401 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4458 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8621 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.475 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2817 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
355.242 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1115 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.3087 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
544.3067 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4503 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1401 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6085 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1613 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0141 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8913 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.7724 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1448 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6886 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.102 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.3336 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3156 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.104 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3819 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.104 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7651 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.104 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.2999 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1215.1899 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0738 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3077 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0903 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6656 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8991 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3302 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.3452 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2321.377 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4632 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.104 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4349 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.5159 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5892.6735 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
16.9493 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.104 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.4994 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0994 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0986 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2533 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.1866 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.8567 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.1214 KPW
1 CNH sang South Korean Won
197.2497 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1167 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
76.7176 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3036.4408 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12542.3544 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.3741 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.5291 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4148 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7588 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2751 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3464 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
626.8235 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3556 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.2133 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
504.1774 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.123 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.584 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3495 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1441 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.3443 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5783 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5897 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9546 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4148 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
205.2395 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1552 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3951 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9281 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2403 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0539 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1401 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4868 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5961 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.1138 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.42 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
984.3685 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5106 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6073 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9819 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.5216 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
202.9154 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5253 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1558 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0502 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.2912 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3136 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1807 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.104 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2938.5592 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.055 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.3398 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.254 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3122.4583 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9243 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2257 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1822.0343 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4131 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5325 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3049 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4905 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4081 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3374 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8373 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9499 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2594 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
344.0312 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
485.4361 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5951 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1695.0276 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
25.6318 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3697.4916 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.7868 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3901 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.3152 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0029 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3787 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0974 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.3152 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2471 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5308 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4143 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3376 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.1234 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Colombia. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Peso Colombia là $.

Hôm nay 10/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang COP là 3884.16165.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Colombia, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Colombia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3884.16165 Peso Colombia
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 19420.80825 Peso Colombia
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 38841.6165 Peso Colombia
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 58262.42475 Peso Colombia
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 77683.233 Peso Colombia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org