EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Jun, 2025
07:00:38 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1391 USD
1 CNH sang Euro
0.1222 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1028 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9999 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0204 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1908 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2152 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0409 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5227 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7838 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5107 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6859 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.9975 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.4623 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2489 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.8077 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
164.6688 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2505 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2364 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2389 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2781 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0161 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2393 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0524 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.5162 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1391 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1794 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9622 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.784 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1391 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9302 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8699 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4557 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2797 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
404.4567 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1144 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.1796 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
577.972 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.8849 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1391 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5805 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4713 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7976 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9114 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.2223 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3207 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9114 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0858 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.0134 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3135 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1028 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3804 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1028 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4245 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1028 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0112 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1206.9429 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0695 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1331 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0911 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6282 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.921 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2292 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.3323 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2267.0704 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4901 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1028 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9525 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.4145 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5874.8769 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.6719 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1028 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2123 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0986 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9723 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.16 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
558.4513 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.1361 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.1453 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.3426 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.116 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.3202 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3007.539 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12476.6329 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.685 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.7806 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4941 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7581 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2805 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4001 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
632.8572 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5274 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
291.7276 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
472.4931 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1253 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5045 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3727 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1497 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.4639 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6735 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5909 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8756 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4941 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
220.2571 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.124 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4109 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0886 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2316 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1391 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5042 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5721 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7646 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.4153 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1112.6557 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5077 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6179 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3257 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
10.9847 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
197.0292 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5215 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1612 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0089 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.4997 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3351 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1793 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1028 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2915.8161 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.5837 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1654 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1127 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3098.2919 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9932 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2184 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1807.9325 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.493 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.548 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3786 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4874 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4145 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3348 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.4431 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9449 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1694 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
372.9961 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.1351 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.7982 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1787.2162 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.3602 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3623.9361 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5083 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3893 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.1646 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.004 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3758 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0997 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.1646 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5836 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8785 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4851 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7388 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.7742 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Balboa Panama. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Balboa Panama là B/..

Hôm nay 06/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang PAB là 1.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Balboa Panama, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Balboa Panama của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1 Balboa Panama
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5 Balboa Panama
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 10 Balboa Panama
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15 Balboa Panama
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 20 Balboa Panama

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.06.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org