EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
16 Apr, 2025
20:37:17 UTM
1 CNH = 0.10350 JEP
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.137 USD
1 CNH sang Euro
0.1203 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1035 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0011 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
19.4646 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.19 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2151 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.01 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5149 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.6575 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5033 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.9331 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.9841 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6103 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2453 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.5069 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
155.9238 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.247 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2329 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2358 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.274 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6367 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2356 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0516 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
407.0942 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.137 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.18 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9462 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8037 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.137 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.7516 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8874 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4481 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2751 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
397.8402 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1115 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.8427 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
595.5376 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
68.8666 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.137 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5282 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2941 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.384 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8982 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4342 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1654 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
7.0044 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0552 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.2195 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3138 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1035 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3769 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1035 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1196 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1035 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.8867 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1185.1531 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0551 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.6483 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0633 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5499 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9063 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.8741 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.0108 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2303.1642 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5049 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1035 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.7272 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.376 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5768.3836 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.4394 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1035 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6966 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0972 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.771 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9821 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
548.424 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.2186 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.3146 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.9931 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.042 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1141 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.9521 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2965.469 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12270.4921 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.869 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.386 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.581 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7491 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2714 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3688 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
623.808 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4117 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
287.4601 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
465.5812 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0945 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4253 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.1904 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1147 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
237.4397 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.7349 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6043 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7457 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.581 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
219.9905 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0394 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4498 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.8025 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.231 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0528 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.137 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5123 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5663 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7548 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.4024 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1095.568 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4991 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.5986 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.151 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3725 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
194.5536 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5141 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1447 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9621 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.2783 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3369 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1796 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1035 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2873.162 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.2585 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0212 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8477 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3052.9684 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9538 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1982 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1781.4851 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5831 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.533 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4866 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4809 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4107 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3299 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.2246 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9299 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.442 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
366.861 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
502.1518 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.8024 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1777.4818 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
9.8212 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3540.9302 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2668 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3836 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.8938 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0042 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3703 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0984 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.8938 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.3524 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6677 YER
1 CNH sang South African Rand
2.58 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8888 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.1192 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Jersey. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Bảng Jersey là £.

Hôm nay 04/16/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang JEP là 0.75539.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Jersey, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Jersey của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.75539 Bảng Jersey
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.77695 Bảng Jersey
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7.5539 Bảng Jersey
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 11.33085 Bảng Jersey
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 15.1078 Bảng Jersey

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 16.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org