EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2025
13:43:11 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.122 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1074 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9999 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0436 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1981 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2182 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9556 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5181 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9487 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5164 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3353 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.8126 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.728 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2517 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.2567 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
200.2756 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2533 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2391 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.239 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2812 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2407 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2389 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.7245 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1841 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9718 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7532 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4435 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8958 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4804 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2828 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
320.2842 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1133 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.2385 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
528.4262 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3866 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6209 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4768 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0435 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9113 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8769 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3809 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6728 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1093 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.7675 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3225 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1074 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3804 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1074 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5547 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1074 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3355 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1221.4924 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0776 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4221 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0946 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.701 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9195 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.414 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.7948 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2350.7365 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4614 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1074 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.6073 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.2259 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5923.585 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9599 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1074 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.6148 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2003 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2972 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.4643 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.0444 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5573 KPW
1 CNH sang South Korean Won
207.2286 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1172 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.2189 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3053.3447 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12600.6204 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.2865 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2009 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4191 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7698 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.307 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4132 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
634.9355 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4975 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.2582 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.7192 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1277 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5663 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4966 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1669 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.854 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5916 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5834 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9856 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4191 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.6558 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1749 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4391 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9095 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.251 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4753 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5951 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.282 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7389 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
986.5498 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5126 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.621 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.3153 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.105 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.479 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5274 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1574 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9625 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5825 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3453 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1839 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1074 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2948.7149 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2257 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.42 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3171 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3133.2495 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9944 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2305 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1828.3312 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4186 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.561 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2973 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4922 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4161 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3386 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9685 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9555 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4176 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
343.6197 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
511.1377 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5932 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1683.4794 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3905 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3705.8698 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.178 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.396 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.0405 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.38 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0994 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.0405 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.561 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5377 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4386 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2449 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2794 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Ai Cập. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Bảng Ai Cập là £.

Hôm nay 11/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang EGP là 47.4533.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Ai Cập, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Bảng Ai Cập của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 47.4533 Bảng Ai Cập
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 237.2665 Bảng Ai Cập
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 474.533 Bảng Ai Cập
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 711.7995 Bảng Ai Cập
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 949.066 Bảng Ai Cập

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org