EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
12 Sep, 2025
19:58:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 19:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1404 USD
1 CNH sang Euro
0.1195 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1034 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.7014 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1942 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.211 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9055 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5086 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7884 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5155 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.685 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5798 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.8245 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2512 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.7117 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
204.1202 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2527 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2386 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.234 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2807 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0869 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2341 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0529 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.7163 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1404 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1801 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9702 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7512 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1404 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3854 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8703 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4756 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2824 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.8383 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1117 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.0258 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
545.9972 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.7289 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1404 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6143 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2466 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9844 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8923 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8744 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2079 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7588 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1054 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.163 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3142 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1034 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3776 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1034 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7124 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1034 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.106 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1215.5329 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0764 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3742 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0921 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6747 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9008 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.372 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.6652 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2303.5499 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4682 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1034 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3907 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.8739 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5905.7215 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1185 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1034 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5229 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0995 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1768 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2746 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.7369 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.8818 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.3256 KPW
1 CNH sang South Korean Won
195.4729 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.117 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.9198 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3042.3414 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12569.3966 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.3633 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.6458 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4528 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7587 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.265 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.316 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
628.1189 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3637 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.6895 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
504.9936 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1255 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6025 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3837 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1623 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.9488 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5888 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5902 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9705 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4374 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.1518 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1555 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.384 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8156 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2355 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1404 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4901 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5875 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0247 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.5189 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1003.323 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.511 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6058 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0038 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.7901 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
202.8228 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5266 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1543 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.12 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.451 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3084 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1799 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1034 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2943.3162 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2168 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.5267 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2835 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3127.5129 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9827 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2284 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1824.9837 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4517 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4515 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3212 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4927 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.407 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.338 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8059 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9546 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2515 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
345.29 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
493.4673 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6334 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1745.3986 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.2797 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3703.4768 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8139 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3908 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.4176 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0033 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3793 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0976 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.4176 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2657 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6272 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4361 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3311 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.1965 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Kuwait. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dinar Kuwait là د.ك.

Hôm nay 09/12/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KWD là 0.30533.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Kuwait, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Kuwait của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.30533 Dinar Kuwait
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1.52665 Dinar Kuwait
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.0533 Dinar Kuwait
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4.57995 Dinar Kuwait
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 6.1066 Dinar Kuwait

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 12.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org