EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Feb, 2025
12:07:20 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1362 USD
1 CNH sang Euro
0.1328 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1105 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9802 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.0509 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1998 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2215 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3537 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5618 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7551 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5001 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.4234 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.256 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.1787 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2487 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
124.2657 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
143.1035 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2454 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2315 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2601 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2723 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8275 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2601 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0513 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
408.4901 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1362 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1873 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9536 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7953 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1362 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9469 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9221 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4516 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2772 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
394.2566 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1247 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
133.6922 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
572.3563 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.6108 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1362 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.506 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.6645 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.5743 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.991 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.5251 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5191 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8528 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0424 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.6769 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3183 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1105 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3894 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1105 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1113 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1105 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.871 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1192.8774 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0674 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.8701 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0612 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5154 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
1.0008 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.0512 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
54.2917 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2237.1911 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4918 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1105 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8633 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.763 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5752.6197 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3901 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1105 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.7637 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0966 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.5778 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9069 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
555.2793 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.3469 KMF
1 CNH sang North Korean Won
122.541 KPW
1 CNH sang South Korean Won
199.5952 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.042 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.115 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.5046 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3002.1098 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12359.0616 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.1225 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.4603 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5757 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6775 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3851 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.551 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
641.7121 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1784 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
285.6567 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
462.6604 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1077 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5284 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4429 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.0982 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
239.2895 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8627 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6093 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7018 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5757 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
228.6493 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.078 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5539 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.1157 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2448 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0524 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1362 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5133 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5619 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9807 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.491 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1088.442 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.503 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6609 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.5544 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.599 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
195.8785 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5107 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.151 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.953 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
81.8302 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5267 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1861 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1105 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2855.1375 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.8674 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.779 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.7358 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3033.8159 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2586 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2074 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1770.3091 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5742 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6306 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5089 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4779 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4407 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3326 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9012 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.936 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4995 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
351.6322 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
508.0324 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9014 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1790.48 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9475 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3444.8269 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.1648 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3812 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
87.1129 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.368 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1055 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
87.1129 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.8476 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8641 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5739 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8604 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
43.8425 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Kuwait. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dinar Kuwait là د.ك.

Hôm nay 02/03/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KWD là 0.308754.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Kuwait, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Kuwait của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.308754 Dinar Kuwait
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1.54377 Dinar Kuwait
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.08754 Dinar Kuwait
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4.63131 Dinar Kuwait
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 6.17508 Dinar Kuwait

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org