EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 May, 2024
08:20:00 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1384 USD
1 CNH sang Euro
0.1291 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1104 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0018 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.5147 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1897 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2116 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.2446 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5591 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.4782 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5082 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.9749 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.9711 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6845 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2493 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
115.7367 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
121.2301 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2494 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2352 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2536 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2767 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
15.183 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2524 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0522 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
396.8427 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1384 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1888 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9559 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7186 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1384 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.6105 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9651 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4528 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2789 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
386.4194 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1261 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0048 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
133.0368 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
539.5379 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.5939 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1384 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5627 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.2974 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.5811 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9631 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.0527 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.6265 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6213 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0754 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
7.9148 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3125 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1104 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3701 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1104 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.8955 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1104 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.3738 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1189.1874 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0753 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.9611 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0815 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4271 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9724 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3418 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
50.2393 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2238.4061 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5182 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1104 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.5453 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.2431 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5819.6929 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3549 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1104 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.5844 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0981 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.5045 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2699 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.5116 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
63.8246 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.5224 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.4269 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1153 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
61.208 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2954.2542 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12393.8378 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.2492 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.7585 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5834 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6743 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.399 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4406 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
614.9331 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.9414 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.5196 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
477.3359 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1149 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4836 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4129 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.139 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.1875 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.3442 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6587 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.848 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5785 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
170.8724 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0812 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5289 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.5768 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.233 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0533 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1384 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5208 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.534 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9675 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.5323 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1036.7334 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.504 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6425 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.1226 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
12.7991 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
178.7528 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5189 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1736 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9135 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
78.9334 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5096 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.188 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1104 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2901.3029 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.9334 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.6784 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0225 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3082.8704 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1769 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2105 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
347.6292 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5805 SZL
1 CNH sang Thai Baht
5.1068 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5108 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4843 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4354 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.33 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.4805 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9399 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4983 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
359.0396 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
526.9753 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.304 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1744.4644 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.04 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3511.1851 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4262 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3874 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
84.697 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0052 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3739 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.105 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
84.697 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.4081 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.638 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5624 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7044 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.5513 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Kuwait. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dinar Kuwait là د.ك.

Hôm nay 05/02/2024, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KWD là 0.307783.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Kuwait, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Kuwait của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.307783 Dinar Kuwait
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1.538915 Dinar Kuwait
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.07783 Dinar Kuwait
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4.616745 Dinar Kuwait
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 6.15566 Dinar Kuwait

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org