EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Oct, 2025
13:35:59 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 13:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1216 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.107 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9996 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.6814 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1967 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2149 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9637 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5162 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9002 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.516 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3883 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7518 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7954 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.851 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
201.9849 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2529 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2389 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2361 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1802 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2371 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.6159 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1819 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9714 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.757 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4589 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8839 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4792 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2827 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
322.2188 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1128 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.4538 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
546.3565 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4503 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6182 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3217 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0346 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9082 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
9.0234 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2622 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6383 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1077 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.6071 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.319 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.107 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3829 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.107 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5317 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.107 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1872 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.2779 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0774 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4117 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0916 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6965 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9156 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.396 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.3018 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2339.7003 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4577 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.107 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4652 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.166 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5910.3557 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.5122 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.107 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.4677 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1586 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2879 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
565.1233 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.4373 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4623 KPW
1 CNH sang South Korean Won
201.4631 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0431 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1172 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.5609 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3051.5562 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12587.2589 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.768 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.7268 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4318 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.764 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3014 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3732 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
628.7429 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4602 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.0365 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
504.4159 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1248 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5926 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4032 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1513 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.7767 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6115 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5902 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9802 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4318 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
203.3584 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1736 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4165 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9343 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2452 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4769 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5928 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2903 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7754 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
995.5627 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5124 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6184 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2253 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2617 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.1994 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5269 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1565 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9459 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.519 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3305 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.183 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.107 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2946.5011 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.3416 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.43 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3033 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.8972 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9858 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2301 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.9586 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4315 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5652 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2941 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4932 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4135 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3383 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8993 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9518 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3199 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
345.8456 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
489.1159 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6087 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1685.6438 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
30.8219 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3699.675 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.0984 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3921 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.7678 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0029 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0984 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.7678 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5114 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5336 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4384 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.1034 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2454 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Kuwait. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dinar Kuwait là د.ك.

Hôm nay 10/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KWD là 0.306941.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Kuwait, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Kuwait của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 0.306941 Dinar Kuwait
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1.534705 Dinar Kuwait
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3.06941 Dinar Kuwait
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4.604115 Dinar Kuwait
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 6.13882 Dinar Kuwait

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org