EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
17 Sep, 2025
01:46:19 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 01:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1408 USD
1 CNH sang Euro
0.1187 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1032 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0014 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.6258 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1934 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2106 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.8859 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5044 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7951 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5169 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.604 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5383 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5576 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2519 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
129.071 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
206.8373 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2537 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2393 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2332 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2815 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1451 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2319 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0531 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
418.1224 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1408 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.18 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9731 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7457 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1408 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3964 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8638 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4766 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2835 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.7905 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1107 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
133.4006 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
547.5945 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.9328 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1408 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6244 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1495 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0348 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.886 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.8295 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1894 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7672 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1113 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.2252 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3141 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1032 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.38 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1032 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7162 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1032 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1343 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.3367 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0795 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.45 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.095 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6735 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8942 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4261 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.2509 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2309.9064 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4697 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1032 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3691 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.5358 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5920.4458 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
16.9735 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1032 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.6306 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0998 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2276 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.3087 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
561.5462 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9055 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.6782 KPW
1 CNH sang South Korean Won
194.2273 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1173 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
76.1466 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3050.1953 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12606.5345 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.5167 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.0154 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4407 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7622 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2573 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3183 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
623.7447 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3377 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.5121 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
506.4031 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1288 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5796 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3705 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1549 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
242.8907 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.575 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5893 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9956 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4333 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
209.7917 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1699 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3748 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8342 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2353 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1408 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.489 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5856 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.992 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6221 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1004.8303 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5109 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6007 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9043 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.7113 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.3889 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5279 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1566 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0768 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.6633 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3001 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1796 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1032 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2951.5314 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.0618 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.3908 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3346 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3136.2422 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9632 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2321 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1830.0775 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4432 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4633 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3251 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.494 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4062 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3389 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8149 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9564 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.232 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
346.0397 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
493.2383 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6582 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1737.9543 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.5554 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3713.3239 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8609 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3919 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
77.8601 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0033 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3804 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0979 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
77.8601 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.1643 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.7175 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4428 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3241 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.3226 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Đông Caribe. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Đông Caribe là $.

Hôm nay 09/17/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XCD là 2.70255.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Đông Caribe, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Đông Caribe của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2.70255 Đô la Đông Caribe
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13.51275 Đô la Đông Caribe
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 27.0255 Đô la Đông Caribe
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 40.53825 Đô la Đông Caribe
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 54.051 Đô la Đông Caribe

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 17.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org