EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
29 Jan, 2025
23:05:29 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1377 USD
1 CNH sang Euro
0.1321 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1106 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.987 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.3608 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1985 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2208 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3185 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5552 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7734 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5056 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.8115 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.2357 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.1271 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2482 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.7671 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.7063 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2478 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.234 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.259 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2753 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7357 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2583 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0519 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
405.5506 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1377 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1861 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9517 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8062 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1377 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.927 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9171 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4508 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2767 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
392.4302 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1248 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.4355 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
579.0732 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.8789 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1377 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5445 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.6138 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4692 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9856 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4898 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.6069 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9117 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0648 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.5045 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3223 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1106 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3957 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1106 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1052 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1106 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9109 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1190.9173 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0655 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.818 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0726 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5207 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9952 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.0029 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.9237 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2236.1841 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4952 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1106 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.918 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.393 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5793.3859 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.245 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1106 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6749 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0976 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.8041 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0376 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
553.596 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.0126 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.8859 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.7457 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1148 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.2601 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2997.0066 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12333.5626 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.8394 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.1069 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5633 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6759 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3766 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5579 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
647.1553 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1249 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.7918 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.7381 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1055 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4884 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3843 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1198 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.8625 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8247 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6043 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7959 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5633 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.9317 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0666 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5556 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0833 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2432 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.053 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1377 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5131 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5569 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.055 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.381 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1088.5097 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5014 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.657 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4681 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.6619 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
191.3551 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5163 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1617 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9685 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.7282 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5139 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1858 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1106 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2886.4723 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.6944 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8322 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9304 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3067.1117 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.278 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2052 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1789.7381 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5642 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6515 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5014 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4818 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4398 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3352 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9301 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.932 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.524 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
350.2296 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
508.2415 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9814 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1786.4509 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8903 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3452.4972 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3422 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3854 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.6395 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.372 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1053 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.6395 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7615 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2751 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5536 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8464 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.3236 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Đông Caribe. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Đông Caribe là $.

Hôm nay 01/29/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XCD là 2.70255.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Đông Caribe, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Đông Caribe của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2.70255 Đô la Đông Caribe
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13.51275 Đô la Đông Caribe
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 27.0255 Đô la Đông Caribe
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 40.53825 Đô la Đông Caribe
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 54.051 Đô la Đông Caribe

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 29.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org