EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Dec, 2025
18:39:50 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1422 USD
1 CNH sang Euro
0.1213 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1063 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.001 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.3822 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1959 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2149 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9497 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5103 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
6.0114 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5221 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3827 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7145 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.2306 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2545 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
129.6724 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
206.0285 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2562 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2417 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2374 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2843 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.3873 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2373 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0536 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
420.8 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1422 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1835 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9824 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7862 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1422 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.8218 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.878 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4178 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2859 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
321.2865 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.113 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.5509 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
542.6656 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
71.0034 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1422 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6607 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3856 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.2804 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9062 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9055 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4454 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.766 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1324 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
22.0861 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3247 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1063 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3824 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1063 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.6329 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1063 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.4489 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1242.7144 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0894 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.744 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.1063 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.7455 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.914 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.6405 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.8588 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2375.7165 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4559 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1063 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.7318 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
186.2474 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5988.2253 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.857 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1063 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.748 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.1008 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.3261 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.4321 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
570.5414 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.8503 KMF
1 CNH sang North Korean Won
127.9459 KPW
1 CNH sang South Korean Won
209.985 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0437 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1185 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.572 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3079.1141 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12732.0462 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
44.0175 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.1638 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.385 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7706 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3031 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3969 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
646.551 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4658 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
298.4979 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
509.2462 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1395 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6896 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.5608 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1978 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
246.5263 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5591 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5796 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
9.0856 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.385 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
207.524 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.2321 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.44 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
20.5153 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2468 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0547 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1422 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4788 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.6048 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.3258 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.8323 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
953.771 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5183 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6174 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2388 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.4228 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
207.0065 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5332 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1572 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9464 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
85.5105 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.317 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1837 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1063 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2981.0693 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
81.1034 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4985 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.518 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3167.6287 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9742 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2439 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1848.3923 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.3847 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4667 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3101 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.499 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4161 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3423 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
6.0847 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.965 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4814 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
354.6946 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
508.5335 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5726 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1709.1042 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
39.6936 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3741.1093 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.3665 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.4003 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.5715 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0021 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3842 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0988 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.5715 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4757 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8986 YER
1 CNH sang South African Rand
2.3806 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2331 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.7762 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Đông Caribe. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Đô la Đông Caribe là $.

Hôm nay 12/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang XCD là 2.70255.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Đông Caribe, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Đô la Đông Caribe của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2.70255 Đô la Đông Caribe
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13.51275 Đô la Đông Caribe
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 27.0255 Đô la Đông Caribe
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 40.53825 Đô la Đông Caribe
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 54.051 Đô la Đông Caribe

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org