EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
29 Jan, 2025
18:22:27 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1377 USD
1 CNH sang Euro
0.1321 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1106 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9982 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.3441 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1985 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2209 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.319 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5553 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7735 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5056 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.8058 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.0771 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
55.1281 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2482 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.884 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.7089 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2478 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.234 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.259 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2753 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.736 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2581 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0519 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
402.3608 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1377 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1861 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9518 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8092 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1377 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9272 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9171 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4508 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2767 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
391.6238 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1248 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.5246 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
573.9856 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.8801 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1377 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5446 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.6326 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4786 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9857 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.5001 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5829 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9133 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0648 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.3787 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3189 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1106 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3958 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1106 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1027 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1106 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.911 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1191.3898 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0655 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.8185 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0725 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5239 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9953 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.0032 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.8806 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2233.0678 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4952 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1106 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9263 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.3259 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5793.4856 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2467 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1106 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6752 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0977 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.8261 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0378 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
553.5041 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.0137 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.888 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.5648 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1148 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.2613 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2996.0253 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12326.8579 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.8401 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.0489 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5535 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6759 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3777 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5466 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
646.2825 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1243 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.7967 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.7461 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1055 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4855 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3844 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1199 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.8974 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8264 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6043 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.796 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5535 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.8087 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0588 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5551 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0837 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2434 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.053 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1377 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5131 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.551 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0444 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3846 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1088.5285 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5012 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6571 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4693 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.662 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
191.8199 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5163 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1617 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9686 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.7297 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5135 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1858 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1106 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2886.522 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.6689 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8323 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9307 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3067.1645 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2444 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2052 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1789.7689 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5535 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6546 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5014 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4818 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4398 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3349 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9258 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.932 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5235 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
349.7536 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
508.2503 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9714 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1787.4288 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8769 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3452.3461 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3425 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3854 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.6428 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.372 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1053 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.6428 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7621 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2826 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5532 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8465 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.3244 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lilangeni Swazi. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Lilangeni Swazi là E.

Hôm nay 01/29/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang SZL là 18.55.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lilangeni Swazi, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lilangeni Swazi của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 18.55 Lilangeni Swazi
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 92.75 Lilangeni Swazi
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 185.5 Lilangeni Swazi
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 278.25 Lilangeni Swazi
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 371 Lilangeni Swazi

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 29.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org