EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Dec, 2025
06:41:05 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 06:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1421 USD
1 CNH sang Euro
0.1213 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1062 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0007 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.1693 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.196 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2152 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9518 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5096 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
6.0005 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5219 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.4191 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6942 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.2034 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2544 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
130.3192 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
206.1817 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2558 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2416 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2371 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2842 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.3738 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2372 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0536 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
420.0208 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1421 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1834 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9817 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7848 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1421 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.8175 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8774 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4168 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2857 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
327.2136 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.113 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.1952 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
548.0108 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.7858 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1421 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6595 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3649 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.2986 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9059 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.927 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4329 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7553 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1317 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
22.0943 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3246 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1062 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3823 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1062 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.6338 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1062 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.4454 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1242.0008 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0881 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.7224 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.1058 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.7419 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9136 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.6066 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.9868 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2380.4723 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4554 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1062 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.8201 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
186.1011 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5986.2254 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8979 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1062 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.7315 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.1008 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.3271 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.4279 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
568.9521 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.8303 KMF
1 CNH sang North Korean Won
127.9032 KPW
1 CNH sang South Korean Won
210.1279 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0436 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1184 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.2991 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3076.6053 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12719.5582 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.9561 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.1454 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.382 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.77 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3021 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3959 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
638.8903 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4609 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
298.3982 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
509.0761 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1386 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6712 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.5515 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1971 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
246.3447 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5587 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5802 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
9.0825 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.382 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
206.9161 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.2277 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4446 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
20.5084 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2468 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0546 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1421 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4783 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.6123 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.3404 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.8066 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
949.3414 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5181 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6173 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.229 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3626 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
206.8425 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5331 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1568 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9318 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
85.482 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3203 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1835 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1062 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2980.0737 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
81.0522 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4967 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.5119 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3166.5708 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9696 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2431 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1847.775 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.3827 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4645 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3128 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4988 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4153 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3422 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
6.0839 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.964 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4829 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
353.8655 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.4981 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5795 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1713.2649 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
39.6803 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3739.3679 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.3607 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.4002 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.5407 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0022 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3841 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0988 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.5407 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.47 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8872 YER
1 CNH sang South African Rand
2.3802 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.232 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.7609 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lilangeni Swazi. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Lilangeni Swazi là E.

Hôm nay 12/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang SZL là 16.766099.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lilangeni Swazi, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lilangeni Swazi của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 16.766099 Lilangeni Swazi
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 83.830495 Lilangeni Swazi
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 167.66099 Lilangeni Swazi
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 251.491485 Lilangeni Swazi
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 335.32198 Lilangeni Swazi

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org