EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
04 Nov, 2025
02:53:05 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1403 USD
1 CNH sang Euro
0.1219 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1069 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9995 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.6518 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1973 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2147 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9661 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5187 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.899 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5152 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7281 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7855 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6704 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2511 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.4159 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
207.6748 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2525 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2385 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2382 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2806 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1208 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2384 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0529 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.1058 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1403 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1829 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9728 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7516 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1403 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4445 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8834 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4782 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2821 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
322.0729 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1136 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
131.7162 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
541.5403 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3836 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1403 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6126 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.452 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9673 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.91 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
9.0265 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3215 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6218 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1044 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.4118 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3194 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1069 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3816 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1069 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5305 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1069 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.2766 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1218.4652 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.075 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3472 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0906 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6953 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9186 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3658 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.1935 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2339.129 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4572 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1069 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4515 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.7682 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5908.1846 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.7235 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1069 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5159 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0995 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1261 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2687 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
564.0029 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.7658 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.2657 KPW
1 CNH sang South Korean Won
201.8474 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0431 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1169 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.6905 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3041.3509 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12560.2297 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.7052 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.7378 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4282 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7658 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3067 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3751 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
631.3805 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4921 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.578 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.4356 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1231 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6045 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4466 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1612 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.4197 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5964 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5899 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9719 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4282 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
202.3409 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1598 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4221 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9117 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2464 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0539 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1403 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4738 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5913 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2409 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.641 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
995.4611 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5112 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6199 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.287 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.364 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.6309 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5262 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1547 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.1079 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.2473 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3321 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1832 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1069 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2941.9217 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.1653 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4435 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2749 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3126.0312 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0057 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2274 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1824.1191 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4275 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5652 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2947 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4924 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4077 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3378 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9028 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.95 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3371 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
345.0724 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
488.1103 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5859 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1680.4994 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
31.3816 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3691.4952 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1301 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3932 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.9566 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0029 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3792 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0994 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.9566 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.5457 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4674 YER
1 CNH sang South African Rand
2.432 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.1246 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.1751 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lilangeni Swazi. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Lilangeni Swazi là E.

Hôm nay 11/04/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang SZL là 17.302742.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lilangeni Swazi, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Lilangeni Swazi của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 17.302742 Lilangeni Swazi
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 86.51371 Lilangeni Swazi
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 173.02742 Lilangeni Swazi
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 259.54113 Lilangeni Swazi
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 346.05484 Lilangeni Swazi

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 04.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org