EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
28 Jan, 2025
02:02:57 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1375 USD
1 CNH sang Euro
0.1317 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1104 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9968 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.3798 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1979 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2197 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3056 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5553 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7727 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5049 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.3853 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.9078 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.9023 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2478 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.6029 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.3063 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2474 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2337 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2558 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2749 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7658 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2573 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0518 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
404.4117 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1375 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1847 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9534 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8107 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1375 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8577 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9081 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4499 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2762 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
391.8025 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1244 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.7322 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
578.0613 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.4898 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1375 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5399 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.4187 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4372 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9826 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.468 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5133 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9085 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0621 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.503 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3182 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1104 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3952 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1104 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0906 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1104 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.8979 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1189.0525 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0635 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7547 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0708 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5155 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9919 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9687 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.8369 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2224.9838 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4957 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1104 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8896 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.0909 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5785.819 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2638 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1104 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6408 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0975 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7682 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0219 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
552.9165 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.5565 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.7241 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.2844 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1146 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.0316 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2994.2696 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12311.5036 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.0374 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.8481 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5714 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6748 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3712 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5364 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
643.4842 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.0932 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.4146 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.1271 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1028 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4755 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3649 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1171 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.4374 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8534 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6034 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7844 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5632 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.2508 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.057 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5532 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9724 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.243 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0529 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1375 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5127 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5511 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0388 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3356 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1088.2467 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5007 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6551 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4217 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.3851 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
191.6555 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5158 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1592 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9845 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.6202 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5118 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1856 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1104 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2882.7023 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.5647 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8259 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.907 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3063.1057 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2262 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2029 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1787.4005 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5719 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6573 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5004 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4811 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4359 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.334 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9163 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9349 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5386 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
349.8642 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.2487 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9468 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1782.7692 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8063 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3447.7776 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3209 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3849 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.396 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0046 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3715 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1051 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.396 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7172 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2406 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5877 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8321 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.2657 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quetzal Guatemala. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Quetzal Guatemala là Q.

Hôm nay 01/28/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang GTQ là 7.736431.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quetzal Guatemala, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quetzal Guatemala của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7.736431 Quetzal Guatemala
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 38.682155 Quetzal Guatemala
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 77.36431 Quetzal Guatemala
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 116.046465 Quetzal Guatemala
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 154.72862 Quetzal Guatemala

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 28.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org