EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
02 May, 2024
07:17:26 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1385 USD
1 CNH sang Euro
0.1292 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1106 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0025 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.522 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.19 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2118 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.2418 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5589 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.4821 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5085 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.982 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.9803 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7226 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2495 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
115.8187 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
121.3183 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2496 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2354 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2538 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2769 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
15.1938 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2526 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0522 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
397.1239 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1385 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.189 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9566 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7194 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1385 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.6187 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9665 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4531 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2791 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
386.6932 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1262 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0048 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
133.131 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
539.8257 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.6439 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1385 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5652 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.3076 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.5985 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9635 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.0584 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.6389 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6251 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0768 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
7.9204 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3129 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1106 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3704 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1106 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.8968 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1106 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.3804 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1190.0299 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0761 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.9816 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0823 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4296 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9733 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3548 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
50.3066 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2244.5281 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5183 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1106 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.5527 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.3715 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5823.8161 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3673 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1106 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.5997 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0981 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.5176 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2786 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.9101 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
63.8698 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.6106 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.4553 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1154 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
61.2514 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2956.3473 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12402.6186 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.2784 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.7774 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5853 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6748 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.4 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4424 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
615.3688 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.9946 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.7254 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
477.6741 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1157 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4875 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4174 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1405 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.3577 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.3471 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6592 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8543 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5803 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
170.9935 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0848 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5276 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.59 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2333 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0533 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1385 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5211 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5343 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9657 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.5596 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1037.4679 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5043 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6428 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.1288 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
12.8557 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
178.8794 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5192 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1745 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9148 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
78.9893 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5105 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1881 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1106 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2903.3584 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.9893 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.6817 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0353 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3085.0545 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.1792 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2113 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
347.8755 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5823 SZL
1 CNH sang Thai Baht
5.1065 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.5118 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4846 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4357 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3303 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.481 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9405 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5019 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
358.6017 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
527.3486 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.3078 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1745.7003 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
5.0436 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3513.6727 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.4378 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3877 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
84.7411 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0052 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3742 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1051 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
84.7411 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.4161 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.6625 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5715 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.707 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.5829 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quetzal Guatemala. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Quetzal Guatemala là Q.

Hôm nay 05/02/2024, tỷ giá hối đoái từ CNH sang GTQ là 7.772077.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quetzal Guatemala, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Quetzal Guatemala của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7.772077 Quetzal Guatemala
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 38.860385 Quetzal Guatemala
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 77.72077 Quetzal Guatemala
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 116.581155 Quetzal Guatemala
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 155.44154 Quetzal Guatemala

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 02.05.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org