EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
11 Dec, 2025
20:05:23 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1418 USD
1 CNH sang Euro
0.1208 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1059 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.001 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0667 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1954 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2128 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9238 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5103 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9851 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5209 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3603 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7259 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.1336 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2539 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
130.0512 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
203.7288 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2556 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2411 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.237 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2836 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.3271 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2362 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0535 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
420.6454 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1418 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1834 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9798 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.767 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1418 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.7983 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8779 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4095 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2852 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
316.9732 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1128 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.6612 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
543.9378 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.4285 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1418 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6519 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4306 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.1735 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9022 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
9.105 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4045 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7379 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1273 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
22.0534 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3227 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1059 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3829 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1059 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.631 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1059 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.353 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1232.4371 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0859 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.6597 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.1037 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.7228 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9099 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.5691 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.223 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2361.3373 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4552 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1059 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.7942 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
185.7874 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5972.1432 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8923 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1059 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.7167 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.1006 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2809 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.4024 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
567.9989 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.7073 KMF
1 CNH sang North Korean Won
127.6402 KPW
1 CNH sang South Korean Won
208.7913 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0435 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1182 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.8298 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3074.7106 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12700.2001 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.848 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.1168 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4012 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7708 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3123 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4066 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
637.4919 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4261 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
297.7846 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
508.0293 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1365 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6502 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.5394 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1841 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
246.2747 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5573 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.583 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
9.0639 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4012 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
205.9744 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.212 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4283 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
20.4772 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2441 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0545 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1418 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4769 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.6019 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.3588 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7599 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
969.0139 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5164 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6149 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.1787 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3808 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
205.9262 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5322 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1673 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9477 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
85.3062 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3124 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1832 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1059 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2973.9458 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
81.0515 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4726 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.4738 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3160.0594 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0279 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2407 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1843.9755 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4195 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4875 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3073 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4964 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4161 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3415 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
6.0418 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9622 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4236 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
347.9951 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
504.1736 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5658 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1705.0604 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
36.5343 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3733.6435 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.325 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3994 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.2333 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0022 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3833 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0989 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.2333 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4141 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8282 YER
1 CNH sang South African Rand
2.3929 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2784 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.6668 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Guinea. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc Guinea là FG.

Hôm nay 12/11/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang GNF là 8690.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Guinea, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Guinea của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8690 Franc Guinea
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 43450 Franc Guinea
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 86900 Franc Guinea
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 130350 Franc Guinea
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 173800 Franc Guinea

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 11.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org