EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Nov, 2024
11:45:38 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.138 USD
1 CNH sang Euro
0.1311 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1092 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9991 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.3018 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1927 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2119 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3223 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5701 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.6936 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5067 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.4348 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.8336 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7157 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2488 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.8672 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
138.3397 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2483 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2345 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2559 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2759 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.5006 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2564 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.052 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
407.8214 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.138 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1854 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9562 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8016 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.138 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.6487 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8863 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4519 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2783 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
393.8632 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1219 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.3509 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
608.9089 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.1198 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.138 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5525 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.4251 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.5879 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9781 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.328 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4304 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8499 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0694 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.2153 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3132 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1092 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.378 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1092 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1919 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1092 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.7954 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1190.2128 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0659 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.8882 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0738 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4892 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9857 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.1384 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.9198 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2197.3748 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5152 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1092 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.6623 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.8752 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5807.1973 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.0802 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1092 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.8864 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0979 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.8317 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9338 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
557.1689 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.4976 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.1665 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.3147 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1151 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
68.5916 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3031.8876 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12366.9417 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.173 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
24.9921 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5044 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6737 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3794 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5123 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
646.3853 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.069 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
289.4459 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
468.7974 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.107 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.489 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4015 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1329 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
239.4287 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8068 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.616 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8227 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5044 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
231.8588 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0811 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5249 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.6376 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2352 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0531 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.138 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.524 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5559 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.1486 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3849 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1081.3682 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5035 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6526 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.3444 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.9344 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
190.4106 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5179 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1528 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.8791 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.9846 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5217 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1854 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1092 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2893.01 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.9113 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.888 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.971 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3074.0585 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2051 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2081 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
346.6356 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.503 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.783 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4705 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4829 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4358 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3306 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.7669 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9349 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.4953 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
366.2717 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
509.552 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9027 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1773.4279 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
6.3465 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3507.3796 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3792 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3863 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.0155 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0.0001 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3729 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1051 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.0155 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.6479 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.4803 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5006 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8213 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.424 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Guinea. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc Guinea là FG.

Hôm nay 11/21/2024, tỷ giá hối đoái từ CNH sang GNF là 8627.058557.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Guinea, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Guinea của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8627.058557 Franc Guinea
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 43135.292785 Franc Guinea
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 86270.58557 Franc Guinea
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 129405.878355 Franc Guinea
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 172541.17114 Franc Guinea

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.11.2024. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org