EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
12 Sep, 2025
00:53:53 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 00:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1198 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1036 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0007 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.697 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1945 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2109 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9186 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5097 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8079 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5162 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7312 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6536 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7706 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2516 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.6665 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
201.4011 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2534 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2352 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2811 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1005 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2343 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
417.4446 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1806 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.971 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7576 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4243 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.883 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4757 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2826 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
403.4364 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1119 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
133.9409 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
549.3822 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.8281 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6197 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2707 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0021 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8943 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9438 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2361 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7792 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1086 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.1546 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3143 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1036 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3781 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1036 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7151 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1036 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1211 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1218.1549 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0764 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3984 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0949 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6773 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9026 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4006 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.9136 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2308.3452 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4671 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1036 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4078 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.1469 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5914.4906 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1566 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1036 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.4984 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1934 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2929 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
563.2372 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9692 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5132 KPW
1 CNH sang South Korean Won
195.463 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.7555 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3046.8826 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12583.4793 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.4084 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0789 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4661 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7601 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.268 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3212 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
626.5941 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3708 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.1271 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.7434 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1274 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6033 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4044 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1655 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.8651 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5962 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5925 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9824 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4661 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.4372 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1659 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3859 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8792 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2352 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4893 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5927 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0306 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7657 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1006.5562 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5118 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6075 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0345 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.8779 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.4724 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5274 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.156 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9959 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.553 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3089 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1802 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1036 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2947.6865 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.3184 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.5348 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3107 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3132.1568 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9801 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2296 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.6936 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4599 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4603 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3328 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.492 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4081 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3385 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8123 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9544 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.26 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
345.8027 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
493.2431 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6304 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1742.992 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.1442 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3711.4241 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8389 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3913 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.5913 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0034 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3799 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0981 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.5913 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2973 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6806 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4407 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3478 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2636 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Guinea. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Franc Guinea là FG.

Hôm nay 09/12/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang GNF là 8665.812362.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Guinea, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Franc Guinea của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 8665.812362 Franc Guinea
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 43329.06181 Franc Guinea
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 86658.12362 Franc Guinea
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 129987.18543 Franc Guinea
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 173316.24724 Franc Guinea

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 12.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org