EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
20 Nov, 2025
15:03:55 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 15:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.1219 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1072 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9995 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.1582 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1975 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2164 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9467 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5157 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9376 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5163 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3338 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.8077 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.7073 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2516 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.9089 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
198.7035 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2532 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2386 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2812 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2395 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2385 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
415.0883 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1839 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9715 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7494 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4685 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8876 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4801 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2828 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
320.4538 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1134 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.7307 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
523.6792 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.321 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6199 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4525 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0367 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9103 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
9.005 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3516 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6636 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1087 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.7097 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3213 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1072 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3803 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1072 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5495 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1072 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3324 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1221.1815 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.077 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4154 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0942 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.7002 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.918 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3886 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.5304 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2351.9824 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4564 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1072 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.461 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.2032 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5921.7946 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9151 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1072 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5834 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2258 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2934 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.8092 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
60.0262 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5191 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.267 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1172 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.9194 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3051.7943 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12600.1603 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3258 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.514 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.424 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7695 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3063 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3983 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.82 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5062 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.169 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.5669 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1276 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5993 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.5003 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1663 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.7975 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5754 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5843 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9829 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4242 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
204.5701 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1736 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.43 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.9496 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2496 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4751 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5948 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.292 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7294 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
986.9639 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5124 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6201 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2905 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2743 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.4261 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5272 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.157 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9774 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5569 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.339 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1836 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1072 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2947.8237 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2116 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.423 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3115 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3132.3025 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9919 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2302 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.7786 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4234 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5524 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2991 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.492 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4167 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3385 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9562 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.954 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.391 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
341.6014 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
514.2395 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5915 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1675.3439 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.3804 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3707.6816 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1729 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3959 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.9419 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0027 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3799 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0991 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.9419 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.543 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5276 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4107 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2302 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2657 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Philippines. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Peso Philippines là ₱.

Hôm nay 11/20/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang PHP là 58.985875.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Philippines, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Philippines của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 58.985875 Peso Philippines
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 294.929375 Peso Philippines
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 589.85875 Peso Philippines
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 884.788125 Peso Philippines
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1179.7175 Peso Philippines

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 20.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org