EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 May, 2025
08:23:20 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1386 USD
1 CNH sang Euro
0.1234 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1037 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9999 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0813 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1934 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2157 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.0734 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.527 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7617 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5092 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7424 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.1666 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5756 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2481 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.4213 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
158.3845 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2499 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2357 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2424 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2773 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8651 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2419 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0523 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.0259 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1386 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1802 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9591 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7851 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1386 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8665 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.877 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4542 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2788 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.8738 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1156 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.6363 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
580.3122 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.3076 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1386 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5696 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.6657 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7176 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9204 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.1685 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4618 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9303 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0794 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.7387 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3144 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1037 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3798 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1037 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7212 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1037 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0504 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1202.0219 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0657 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.0404 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.084 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6117 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9293 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.1627 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
49.6843 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2278.4019 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4906 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1037 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8399 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
181.8373 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5837.9174 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9979 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1037 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.1271 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0983 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9106 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1229 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
555.4739 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.2037 KMF
1 CNH sang North Korean Won
124.764 KPW
1 CNH sang South Korean Won
192.7179 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1157 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.7718 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3001.9101 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12437.6535 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.533 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.732 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5057 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7658 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2877 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4164 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
622.15 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.5914 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
290.8388 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
471.0536 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1173 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4939 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4073 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1432 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
240.679 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6921 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5956 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8582 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5057 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
222.5971 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1074 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.434 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9863 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2351 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0534 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1386 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5118 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5769 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7203 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.0868 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1108.2265 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5059 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6204 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.5289 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.1796 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
198.7644 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.52 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1562 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9709 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.2453 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.347 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1796 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1037 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2906.9328 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.33 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.0712 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.0575 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3088.8527 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0364 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2146 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1802.4245 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5063 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5918 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4311 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4859 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4185 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3338 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.3798 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9415 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1807 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
373.9456 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
507.8869 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.783 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1799.6574 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
13.0595 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3596.4902 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.458 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3882 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
80.9158 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3746 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1011 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
80.9158 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.7202 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.8388 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4942 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.7311 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.6378 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Philippines. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Peso Philippines là ₱.

Hôm nay 05/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang PHP là 55.691504.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Philippines, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Philippines của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 55.691504 Peso Philippines
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 278.45752 Peso Philippines
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 556.91504 Peso Philippines
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 835.37256 Peso Philippines
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1113.83008 Peso Philippines

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.05.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org