EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Aug, 2025
20:58:28 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1391 USD
1 CNH sang Euro
0.1193 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.103 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9997 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.568 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1921 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2142 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9169 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5067 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7355 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.511 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.5077 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5855 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.3259 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.249 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
126.884 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
179.8655 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2505 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2365 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2329 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2783 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.8986 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2333 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.7906 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1391 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1784 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9632 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7562 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1391 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.144 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8648 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4655 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2794 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
405.0878 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1123 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.16 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
559.2839 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2868 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1391 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5827 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1292 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7419 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8901 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.5707 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0608 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7314 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.087 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.6957 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3142 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.103 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3743 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.103 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5091 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.103 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.0872 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1205.9284 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0668 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.0976 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0878 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6427 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8985 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.1986 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.079 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2256.8242 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4704 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.103 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.1494 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.2028 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5859.2829 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.101 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.103 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2756 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0986 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.9761 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1574 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
556.7704 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.5059 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.2206 KPW
1 CNH sang South Korean Won
193.1348 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0425 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1159 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.9567 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3012.2007 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12484.3073 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8744 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.8861 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4518 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7522 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2539 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3083 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
618.1364 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3276 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.0424 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
499.8594 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.12 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.548 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3278 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1441 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.1759 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.613 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5875 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.8907 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4518 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.0615 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1189 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4188 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.4306 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2349 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1391 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4949 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5781 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9376 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.465 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1018.5254 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.507 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.603 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.972 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2005 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
201.3195 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5221 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1442 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0202 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.55 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3296 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1787 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.103 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2917.5716 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.4909 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.2481 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1236 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3100.1572 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9172 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.217 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1809.021 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4506 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5222 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2914 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4884 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4062 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.335 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.6877 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9427 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.1802 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
362.3424 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
494.8567 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5751 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1745.0911 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
18.8485 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3655.6504 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5732 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3856 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.2244 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0037 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.376 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.097 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.2244 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2306 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4304 YER
1 CNH sang South African Rand
2.454 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.238 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.8012 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Philippines. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Peso Philippines là ₱.

Hôm nay 08/18/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang PHP là 57.050001.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Philippines, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Philippines của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 57.050001 Peso Philippines
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 285.250005 Peso Philippines
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 570.50001 Peso Philippines
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 855.750015 Peso Philippines
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1141.00002 Peso Philippines

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org