EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
03 Jul, 2025
17:30:09 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1395 USD
1 CNH sang Euro
0.1187 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1022 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.234 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1892 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2123 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9227 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5035 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8252 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5123 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7434 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5706 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6279 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2497 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.9114 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
168.2237 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2514 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2371 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2313 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.279 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1139 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.232 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0526 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
410.0976 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1395 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1776 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.964 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.756 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1395 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8949 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8429 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4566 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2802 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.4257 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.111 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.3105 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
559.1372 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4288 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1395 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5918 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.0945 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.829 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8857 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.2668 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1207 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8834 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0923 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.8938 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3122 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1022 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3794 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1022 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.4437 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1022 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9735 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1207.4166 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0726 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1876 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.095 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6518 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8946 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3181 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.3238 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2263.3077 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4658 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1022 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9156 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.7306 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5875.9734 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
16.9033 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1022 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.2633 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0989 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0638 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1983 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
560.8852 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.3064 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.5401 KPW
1 CNH sang South Korean Won
190.3446 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1163 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.4894 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3006.685 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12498.2128 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
41.8539 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.9675 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4508 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7505 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2521 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3295 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
618.6336 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3007 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.6479 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
473.9836 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1279 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5377 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.2589 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1481 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
242.2226 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.6014 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.589 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9217 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4508 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
214.0291 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1262 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4045 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0319 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2299 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0536 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1395 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.496 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5759 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.8663 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6079 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1112.2593 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5078 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6005 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9083 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.0298 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
200.0272 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5231 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1629 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9671 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.7631 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3359 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1778 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1022 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2925.0142 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.718 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.1869 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1698 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3108.0656 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9537 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2207 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1813.6357 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4508 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5266 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3605 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4896 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4028 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3359 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.5529 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9452 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.0311 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
367.0707 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
500.4759 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5983 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1758.2586 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
15.2703 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3654.6113 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.5604 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3906 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
77.8559 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0038 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.377 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0971 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
77.8559 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.1635 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.7773 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4431 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3657 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.9155 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Philippines. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Peso Philippines là ₱.

Hôm nay 07/03/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang PHP là 56.394001.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Philippines, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Peso Philippines của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 56.394001 Peso Philippines
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 281.970005 Peso Philippines
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 563.94001 Peso Philippines
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 845.910015 Peso Philippines
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1127.88002 Peso Philippines

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 03.07.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org