EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
11:49:52 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1376 USD
1 CNH sang Euro
0.1323 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1107 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9863 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2559 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1983 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.221 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3231 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5562 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7564 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5053 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.8029 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.1974 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.9647 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2475 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.7012 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.6311 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2476 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2339 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2582 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2752 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6861 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2584 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0519 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
406.4762 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1376 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1855 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9489 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8086 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1376 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8918 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9115 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4494 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2759 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
392.0852 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1249 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.4507 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
580.0507 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.6737 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1376 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5427 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5585 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4564 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9871 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.458 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.6108 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9106 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0637 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.5684 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3191 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1107 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3955 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1107 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0977 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1107 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9057 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1187.0855 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0623 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7327 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0719 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4978 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9965 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9499 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.8555 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2233.0616 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.493 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1107 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9184 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.9063 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5790.3491 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3009 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1107 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6111 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0976 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7821 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0313 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
552.0308 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.9785 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.8209 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.5117 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1144 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.0501 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2988.9442 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12320.1968 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.7189 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.2605 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5623 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6739 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.373 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5603 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
646.3305 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1348 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.6404 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.4929 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1022 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4783 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3892 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1187 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.1336 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8187 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.604 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7913 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5622 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
212.6281 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0542 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5556 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0271 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2436 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.053 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1376 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5129 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5592 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0272 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.2907 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1085.3866 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5007 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6582 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.494 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.4413 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
190.4857 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.516 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1611 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9679 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.6849 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5167 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1859 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1107 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2884.9593 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.481 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8297 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.921 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3065.504 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2348 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2016 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1788.8 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5639 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6401 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4969 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4815 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4387 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.335 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9231 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9292 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5128 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
349.6331 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.7387 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9682 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1780.9705 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8861 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3450.6875 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3336 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3852 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.7677 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3718 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.105 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.7677 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7848 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2571 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5487 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8352 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.3004 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rial Iran. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rial Iran là ﷼.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang IRR là 42087.5.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rial Iran, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rial Iran của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 42087.5 Rial Iran
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 210437.5 Rial Iran
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 420875 Rial Iran
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 631312.5 Rial Iran
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 841750 Rial Iran

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org