EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
18 Sep, 2025
09:16:45 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 09:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1408 USD
1 CNH sang Euro
0.119 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1032 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0002 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.7517 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.194 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.212 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.8938 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5065 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.809 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5169 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.4667 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.5273 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.8114 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2519 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.3593 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
207.4339 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2537 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2393 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2328 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2815 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1528 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2329 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0531 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
420.4359 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1408 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1799 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9735 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7489 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1408 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3686 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9971 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4772 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2833 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
405.0221 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1111 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.0745 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
545.1496 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.9938 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1408 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6244 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1243 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0861 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8883 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.7632 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.1975 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7871 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1113 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.3942 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3156 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1032 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.38 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1032 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.724 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1032 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1341 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1221.8066 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0792 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4743 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0947 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6939 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8965 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4331 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.2451 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2328.4374 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.471 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1032 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4032 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.5604 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5920.37 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
16.993 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1032 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.6046 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0998 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1781 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.3087 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
564.4946 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.4119 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.6766 KPW
1 CNH sang South Korean Won
195.0989 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1174 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
76.3357 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3051.5453 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12604.9206 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.517 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
24.9358 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4499 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7578 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2647 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3294 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
618.921 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3243 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.5083 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
506.3966 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1284 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6188 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3718 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1535 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.4858 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5731 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5909 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9954 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.45 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
210.1325 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1842 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3779 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.7887 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2388 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0541 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1408 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4901 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5889 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0359 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.9796 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1005.2697 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5138 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6032 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.943 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.6883 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.2065 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5279 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1566 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0567 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.6622 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3057 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1801 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1032 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2951.4936 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.3755 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.3821 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3343 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3136.2021 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.916 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2327 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1830.0541 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4489 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4801 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3278 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.494 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4078 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3389 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8172 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9558 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2347 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
346.953 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
493.1252 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6298 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1730.7451 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.5551 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3713.2764 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8607 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3919 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.0569 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0034 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3804 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0971 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.0569 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2001 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.7171 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4459 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.3221 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rial Iran. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rial Iran là ﷼.

Hôm nay 09/18/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang IRR là 42062.5.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rial Iran, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rial Iran của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 42062.5 Rial Iran
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 210312.5 Rial Iran
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 420625 Rial Iran
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 630937.5 Rial Iran
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 841250 Rial Iran

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 18.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org