EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
08 Apr, 2025
04:44:37 UTM
1 CNH = 17.99937 ISK
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 04:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1362 USD
1 CNH sang Euro
0.1242 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1066 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9981 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.0994 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.193 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2259 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.1357 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5327 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.5911 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5002 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.756 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
12.3275 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.2043 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2438 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
124.7535 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
146.4404 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2455 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2315 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2432 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2724 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.5544 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2428 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0513 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
404.9846 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1362 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1836 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9436 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8057 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1362 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.6972 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9165 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4459 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2737 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
396.0056 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1167 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.9204 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
582.3772 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.14 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1362 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.507 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.709 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.2633 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9274 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.5688 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2397 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.999 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0429 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
18.0363 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3184 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1066 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3747 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1066 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1119 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1066 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.8274 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1179.1283 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0517 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.5915 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0584 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.486 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.936 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.8289 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
50.5849 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2293.1492 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.5147 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1066 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.6886 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
178.4868 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5754.1874 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.9994 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1066 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.4879 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0965 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.6371 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.8096 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
545.3189 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
61.4165 KMF
1 CNH sang North Korean Won
122.5744 KPW
1 CNH sang South Korean Won
200.3633 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0419 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1136 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.4264 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2950.3966 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12208.8724 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.5826 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.2509 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.6393 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7557 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.299 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.4137 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
635.9355 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.6366 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
285.7346 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
462.7865 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0904 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.3997 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.1491 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1021 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
236.2664 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8129 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6101 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.6932 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.6393 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.2795 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0141 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4841 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.7153 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2444 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0524 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1362 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5015 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5543 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.7896 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.2021 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1090.7465 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4967 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6184 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.5426 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.7326 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
192.1272 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5114 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1326 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.954 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
81.7844 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3624 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1837 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1066 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2855.9156 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
77.869 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.991 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.7406 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3034.6427 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0461 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1922 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1770.7916 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.6385 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.712 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4805 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4767 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.418 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3279 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.1762 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9234 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.495 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
366.5958 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.3872 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.739 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1764.142 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
9.7622 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3532.4546 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.1692 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3813 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
81.4863 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3681 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1024 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
81.4863 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0002 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.824 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0002 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4656 YER
1 CNH sang South African Rand
2.655 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8118 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
43.8544 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Króna Iceland. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Króna Iceland là kr.

Hôm nay 04/08/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang ISK là 132.16.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Króna Iceland, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Króna Iceland của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 132.16 Króna Iceland
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 660.8 Króna Iceland
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1321.6 Króna Iceland
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1982.4 Króna Iceland
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2643.2 Króna Iceland

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 08.04.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org