EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
10:04:54 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 10:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1376 USD
1 CNH sang Euro
0.1322 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1106 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9866 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2567 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1983 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.221 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3214 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.556 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7584 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5055 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.8067 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.2019 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.9838 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2476 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.7448 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.6833 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2477 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.234 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2583 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2753 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6919 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2583 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0519 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
406.6171 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1376 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1856 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9492 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8078 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1376 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8959 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9122 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4496 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.276 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
392.2211 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1249 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.498 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
579.8361 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.6979 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1376 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5439 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5635 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4649 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9868 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.461 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5871 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.915 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0644 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.5745 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3192 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1106 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3957 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1106 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0984 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1106 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9091 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1187.4969 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0627 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7427 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0722 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.499 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9964 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9561 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.8751 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2233.933 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4933 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1106 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9209 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.9687 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5792.3557 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2677 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1106 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6186 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0976 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7882 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.0354 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
552.2221 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.001 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.8639 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.4942 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1145 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.0747 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2989.98 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12324.4663 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.733 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.27 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5632 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6742 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3735 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5612 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
646.5545 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1376 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.7404 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.6549 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1026 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4802 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3914 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1194 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.2161 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8192 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6042 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7943 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5631 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.767 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.056 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5566 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0337 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2436 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.053 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1376 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5131 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5594 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0293 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.304 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1085.7628 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5009 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.658 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4914 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.4916 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
190.5518 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5162 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1615 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9681 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.7135 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5157 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1858 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1106 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2885.9591 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.5082 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8314 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9272 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3066.5664 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2359 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.202 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1789.4199 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5648 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6409 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4974 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4817 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4389 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3351 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9247 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9296 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5148 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
349.7542 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.9143 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9703 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1781.5877 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8889 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3451.8833 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3393 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3854 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.7439 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3719 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.105 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.7439 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7805 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.269 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5462 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8366 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.3157 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Forint Hungary. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Forint Hungary là Ft.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang HUF là 391.458498.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Forint Hungary, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Forint Hungary của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 391.458498 Forint Hungary
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1957.29249 Forint Hungary
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3914.58498 Forint Hungary
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 5871.87747 Forint Hungary
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7829.16996 Forint Hungary

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org