EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
19 Nov, 2025
18:13:12 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 18:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1218 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1075 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9986 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0219 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1975 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2175 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9457 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5154 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9142 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.516 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.2721 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.7279 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.5914 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2515 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.8261 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
197.6715 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2531 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2388 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2372 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.281 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1825 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2377 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
414.7185 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1832 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9708 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7505 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4337 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.996 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4797 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2826 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
312.5825 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1131 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
130.9362 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
521.3174 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2678 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6175 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.4094 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9364 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9098 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9033 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3506 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6577 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1073 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.67 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3208 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1075 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3807 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1075 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5489 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1075 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3258 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1220.8278 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0762 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3816 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0945 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6906 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.918 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3916 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.5015 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2350.7049 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4604 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1075 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4339 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.0373 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5916.2383 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8825 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1075 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5718 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2281 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2855 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
563.7724 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.777 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.4379 KPW
1 CNH sang South Korean Won
206.3142 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0432 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1171 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
72.8651 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3046.45 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12580.5673 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.3082 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.2525 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4122 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7671 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2993 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3897 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
630.082 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.46 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.9795 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
503.2438 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1268 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5984 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4469 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1635 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.9548 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5795 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.583 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9785 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4122 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
203.4821 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1643 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4313 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.894 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2511 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4732 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5944 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.2857 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.4275 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
989.3575 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5115 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6198 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.2821 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3162 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.7054 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5268 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1553 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.8612 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5026 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3428 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1836 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1075 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2945.9319 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.288 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4195 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2998 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3130.2924 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.0134 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2293 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1826.6056 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4122 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5616 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.2974 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4931 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.414 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3383 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9507 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9528 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3864 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
339.9774 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
505.4351 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5947 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1677.409 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
33.2312 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3705.6128 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1618 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3956 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.9031 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0028 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3797 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.099 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.9031 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.536 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5131 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4221 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.1927 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2367 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Sri Lanka. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Rupee Sri Lanka là ₨.

Hôm nay 11/19/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang LKR là 308.273354.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Sri Lanka, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Rupee Sri Lanka của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 308.273354 Rupee Sri Lanka
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1541.36677 Rupee Sri Lanka
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 3082.73354 Rupee Sri Lanka
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4624.10031 Rupee Sri Lanka
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 6165.46708 Rupee Sri Lanka

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 19.11.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org