EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
07:21:21 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1376 USD
1 CNH sang Euro
0.1322 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1106 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9868 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2548 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1986 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2213 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3205 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.556 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7587 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5055 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.8072 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.2026 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.9864 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2476 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.7508 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.6847 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2477 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.234 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2583 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2753 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6927 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2583 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0519 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
406.6367 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1376 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1856 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9493 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.806 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1376 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8965 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9123 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4496 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.276 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
392.24 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1248 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
136.5045 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
579.5221 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.7012 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1376 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5441 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5642 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4661 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9862 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4614 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.6061 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9158 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0645 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.5754 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3194 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1106 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3957 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1106 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0985 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1106 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9096 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1187.5541 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0627 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.744 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0724 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4992 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9958 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9569 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.9871 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2237.4262 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4956 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1106 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.916 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.9773 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5792.6348 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2563 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1106 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6197 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0976 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7822 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.036 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
552.2487 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.0041 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.8698 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.4216 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1145 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.0781 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2990.124 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12325.06 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.735 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.2713 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5633 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6742 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3735 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5589 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
646.5856 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1284 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.7543 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.6774 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1026 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4805 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3917 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1196 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.2276 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8208 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6042 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7948 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5632 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.7773 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0562 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5551 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0346 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2439 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.053 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1376 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5131 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5594 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.033 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3058 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1085.8151 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5009 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6577 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4796 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.6602 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
190.5609 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5162 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1615 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9683 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.7175 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5137 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1858 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1106 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2886.0981 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.512 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8316 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9281 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3066.7141 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2361 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2021 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1789.5061 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.565 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6477 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4975 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4817 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4389 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3351 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9273 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9296 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.522 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
350.3904 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.9387 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9706 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1781.6735 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.8893 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3452.0496 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3401 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3854 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.6932 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0045 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.372 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.105 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.6932 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7712 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2706 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5529 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8367 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.3179 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Pa'anga Tongan. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Pa'anga Tongan là T$.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang TOP là 2.43498.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Pa'anga Tongan, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Pa'anga Tongan của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 2.43498 Pa'anga Tongan
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 12.1749 Pa'anga Tongan
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 24.3498 Pa'anga Tongan
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 36.5247 Pa'anga Tongan
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 48.6996 Pa'anga Tongan

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org