EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
23 Aug, 2025
02:58:49 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 01:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1394 USD
1 CNH sang Euro
0.1189 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1031 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9987 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.4838 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1929 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2147 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9161 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5072 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.758 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5119 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6865 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6598 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.3272 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2495 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
127.1026 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
183.5881 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2509 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2369 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2347 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2787 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.9414 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2326 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0525 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.2433 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1394 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1796 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9627 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7556 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1394 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.1839 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8734 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4692 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2795 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
399.4453 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1118 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
133.8964 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
555.6365 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.2726 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1394 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5889 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1639 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.7846 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8877 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.679 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.0488 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7626 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0906 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
19.7584 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3152 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1031 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3756 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1031 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.5331 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1031 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1046 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1207.7968 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0683 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.1344 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0892 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6446 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8959 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.2295 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.0164 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2262.5245 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4695 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1031 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.1715 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
182.4739 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5860.668 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.0566 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1031 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.3335 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0988 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.0071 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.1851 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
558.6592 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.8854 KMF
1 CNH sang North Korean Won
125.4364 KPW
1 CNH sang South Korean Won
192.9212 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0426 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1161 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
74.8886 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3019.0161 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12537.781 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.0455 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.933 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.458 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7559 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2609 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3303 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
616.9223 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3846 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
292.5456 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
500.7207 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1221 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5559 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4265 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1478 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
241.5692 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5921 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5892 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.906 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.458 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
213.9903 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1265 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4015 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.4938 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2375 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0536 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1394 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4892 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5888 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.8746 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.5242 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1009.6862 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5078 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6008 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9369 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2271 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
201.6582 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.523 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1457 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0985 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
83.694 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3238 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1786 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1031 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2922.5988 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
79.6181 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.3113 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.1548 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3105.499 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9398 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.219 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1812.1381 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4569 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5035 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.314 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4878 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4021 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3356 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.7051 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.946 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2345 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
347.0407 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
496.4387 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5847 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1742.6052 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
19.2276 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3671.3148 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.6017 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3863 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
77.9762 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0036 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3767 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0979 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
77.9762 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.1854 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.4776 YER
1 CNH sang South African Rand
2.432 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2216 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.8784 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Serbia. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dinar Serbia là Дин..

Hôm nay 08/23/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang RSD là 99.996575.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Serbia, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dinar Serbia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 99.996575 Dinar Serbia
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 499.982875 Dinar Serbia
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 999.96575 Dinar Serbia
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1499.948625 Dinar Serbia
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1999.9315 Dinar Serbia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 23.08.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org