EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
20:10:38 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 20:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1375 USD
1 CNH sang Euro
0.1319 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1104 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9866 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.195 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1982 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2205 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3132 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5543 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7437 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5051 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.5898 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.1823 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.9848 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2477 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.4275 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.5787 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2479 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2338 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2587 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2751 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7625 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.258 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0518 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
402.4819 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1375 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1858 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9498 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8051 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1375 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.9029 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9051 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4498 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2761 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
392.3734 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.125 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.4245 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
571.5822 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.7461 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1375 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5414 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5988 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.4567 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9842 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4925 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5535 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.9092 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.063 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.315 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3187 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1104 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3961 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1104 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.1056 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1104 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9709 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1190.4606 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0638 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.828 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0716 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5208 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9937 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9759 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.6898 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2233.1177 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4923 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1104 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.9074 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
180.1644 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5790.0177 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2955 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1104 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6844 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0976 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7414 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.027 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
552.871 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
65.0312 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.7771 KPW
1 CNH sang South Korean Won
198.2184 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0424 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1145 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.3022 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2991.2799 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12322.6979 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.8989 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.0247 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5512 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6753 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3747 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5429 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
645.0162 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1232 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
288.5382 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
467.3273 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.103 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4806 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.38 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.118 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.6835 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8096 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6038 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7882 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5512 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
212.5528 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0584 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.552 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.0446 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2432 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0529 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1375 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5107 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5505 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0185 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.3159 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1085.1438 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5008 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6563 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.447 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5463 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
191.6482 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5159 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1607 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9709 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.6556 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5133 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1856 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1104 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2883.9377 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.5985 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.828 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.9147 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3064.4184 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2835 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2028 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1788.1665 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5512 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6146 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4982 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4814 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4384 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3349 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9193 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9324 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5139 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
349.7843 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
506.4585 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9519 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1785.1408 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.883 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3449.2552 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.3278 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3851 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.5093 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3717 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1051 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.5093 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7378 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.2416 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5386 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8418 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.2847 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dobra São Tomé và Príncipe. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dobra São Tomé và Príncipe là Db.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang STN là 23.875.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dobra São Tomé và Príncipe, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dobra São Tomé và Príncipe của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 23.875 Dobra São Tomé và Príncipe
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 119.375 Dobra São Tomé và Príncipe
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 238.75 Dobra São Tomé và Príncipe
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 358.125 Dobra São Tomé và Príncipe
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 477.5 Dobra São Tomé và Príncipe

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org