EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
12 Sep, 2025
17:23:55 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 17:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1403 USD
1 CNH sang Euro
0.1197 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1035 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9999 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.726 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1944 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2113 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9084 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5092 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7874 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5155 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.6833 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.606 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.8154 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2512 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.6899 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
203.9769 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2526 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2386 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.234 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2807 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.084 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2342 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0529 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.6462 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1403 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1801 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.97 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7513 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1403 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3833 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.87 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4755 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2823 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.77 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1118 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.0298 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
546.9322 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.7169 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1403 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6137 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2619 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9802 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8932 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9115 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2109 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7589 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1051 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.0894 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3143 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1035 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3775 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1035 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7135 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1035 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1043 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1215.3269 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0762 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3692 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0921 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6712 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9017 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3689 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.7214 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2303.7609 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4682 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1035 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3919 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.8427 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5904.7203 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1367 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1035 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5191 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0995 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1738 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2726 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.6415 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.8718 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.3042 KPW
1 CNH sang South Korean Won
195.5873 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.117 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.9069 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3041.8256 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12567.2657 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.3561 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0325 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4524 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7585 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2648 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3156 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
627.3108 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3624 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.6396 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
504.908 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1253 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6037 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3826 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1619 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.7671 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5929 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5901 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9676 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4524 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.1876 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1504 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.3853 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8122 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2358 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1403 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4889 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5873 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0242 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.5192 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1003.1529 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5109 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6065 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0196 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.6616 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
202.9287 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5265 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1541 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.1196 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.4133 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.31 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.18 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1035 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2942.8172 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2032 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.5258 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2804 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3126.9827 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9752 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2282 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1824.6744 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4513 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4532 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.321 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4912 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.407 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3379 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8045 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9544 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2573 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
345.2314 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
493.3836 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6324 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1749.3129 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
22.1077 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3702.849 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8111 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3907 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.4968 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0033 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3793 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0976 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.4968 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2801 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.625 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4376 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3305 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.1888 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dobra São Tomé và Príncipe. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dobra São Tomé và Príncipe là Db.

Hôm nay 09/12/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang STN là 21.2.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dobra São Tomé và Príncipe, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dobra São Tomé và Príncipe của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 21.2 Dobra São Tomé và Príncipe
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 106 Dobra São Tomé và Príncipe
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 212 Dobra São Tomé và Príncipe
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 318 Dobra São Tomé và Príncipe
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 424 Dobra São Tomé và Príncipe

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 12.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org