EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
14 Dec, 2025
21:21:33 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 21:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1417 USD
1 CNH sang Euro
0.1207 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1059 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9998 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
22.0918 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1952 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2132 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.929 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5098 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9789 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5205 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3636 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6683 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.0339 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2537 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
129.964 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
203.3682 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2551 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2409 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.236 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2835 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.2925 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.236 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0532 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
418.2379 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1417 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1827 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9778 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7681 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1417 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.7967 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8749 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4172 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2846 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
324.3953 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1128 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0033 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
129.3688 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
539.2113 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.7822 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1417 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6495 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3324 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.1985 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9018 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9956 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3116 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7093 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1259 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
22.1098 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.322 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1059 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3827 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1059 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.6244 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1059 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3461 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1230.6499 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0838 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.604 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.1033 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.7254 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9096 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.5475 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.4237 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2357.4577 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4568 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1059 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.8383 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
185.3657 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5969.9113 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.8826 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1059 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.6561 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.1005 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.247 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.3941 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
566.5278 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.4546 KMF
1 CNH sang North Korean Won
127.5546 KPW
1 CNH sang South Korean Won
209.0351 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0434 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1179 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
73.7989 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3067.6652 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12671.3838 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
43.7243 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
24.9753 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.3873 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7686 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3018 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3921 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
626.8537 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4265 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
297.585 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
507.6887 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1347 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6629 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.5081 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1826 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
245.3722 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5558 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5807 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
9.0578 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.3873 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
205.3836 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.2079 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4361 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
20.4747 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2444 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0542 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1417 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4764 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.61 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.3782 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6561 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
950.4863 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5157 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6145 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.1637 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.2982 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
205.9518 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5318 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1589 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.12 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
85.249 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3145 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1831 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1059 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2971.9522 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.725 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.4633 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.4614 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3157.941 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9563 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2381 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1842.7393 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.3865 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4622 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3004 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4975 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4134 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3412 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
6.0348 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9603 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.441 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
350.2178 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
502.9325 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.5534 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1704.7775 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
37.9035 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3728.2803 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.3134 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3991 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.1934 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0023 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.383 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0984 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.1934 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4069 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.802 YER
1 CNH sang South African Rand
2.3913 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.2652 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.6362 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dobra São Tomé và Príncipe. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Dobra São Tomé và Príncipe là Db.

Hôm nay 12/14/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang STN là 20.859052.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dobra São Tomé và Príncipe, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Dobra São Tomé và Príncipe của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 20.859052 Dobra São Tomé và Príncipe
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 104.29526 Dobra São Tomé và Príncipe
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 208.59052 Dobra São Tomé và Príncipe
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 312.88578 Dobra São Tomé và Príncipe
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 417.18104 Dobra São Tomé và Príncipe

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 14.12.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org