EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
27 Oct, 2025
08:49:18 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 08:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1406 USD
1 CNH sang Euro
0.121 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1056 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9997 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.5092 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1965 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2151 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.942 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5136 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.9029 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5162 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.3152 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6793 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6911 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2516 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.1934 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
209.6907 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.253 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.239 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2364 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2811 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1981 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2365 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
413.8348 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1406 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1824 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9699 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7583 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1406 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3161 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
2.004 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4784 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2823 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
322.1326 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.112 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
132.4711 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
546.0403 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.4893 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1406 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6196 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.3279 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.995 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9036 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9925 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.3089 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.6722 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1085 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
21.4858 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3219 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1056 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3816 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1056 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.516 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1056 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.2965 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1218.3339 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0752 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3669 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0919 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6885 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9113 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3801 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.1978 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2336.7197 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4607 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1056 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4116 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.8734 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5914.3276 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.322 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1056 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5076 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0997 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1612 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2925 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
565.4092 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.6001 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.5097 KPW
1 CNH sang South Korean Won
201.6838 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0431 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.117 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.5761 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3047.7783 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12568.3151 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.6269 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.6864 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4357 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7634 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2955 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3959 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
634.3086 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.4533 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.0206 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.5889 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1234 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6245 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3944 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1507 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.3887 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5917 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5926 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9822 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4357 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
205.0708 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1658 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4072 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.7058 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2444 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1406 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4766 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5995 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.28 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.7641 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
993.1566 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.513 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6147 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.1799 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.3522 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.8048 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5271 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1589 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9485 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5506 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3197 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1825 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1056 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2947.6053 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.2186 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.5851 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3102 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3132.0705 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9612 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2281 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.6432 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4353 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.5956 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3089 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4934 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4125 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3384 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.9004 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9528 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.3193 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
346.5935 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
488.4383 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6045 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1702.5167 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
29.8258 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3697.1676 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
17.1631 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3937 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
79.3502 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0029 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3799 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0986 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
79.3502 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.4354 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.5813 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4226 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.0984 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2624 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Hàn Quốc. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Won Hàn Quốc là ₩.

Hôm nay 10/27/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KRW là 1434.794977.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Hàn Quốc, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Hàn Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1434.794977 Won Hàn Quốc
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7173.974885 Won Hàn Quốc
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14347.94977 Won Hàn Quốc
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 21521.924655 Won Hàn Quốc
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 28695.89954 Won Hàn Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 27.10.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org