EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
10 Sep, 2025
01:14:23 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 01:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1403 USD
1 CNH sang Euro
0.12 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1038 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9994 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.69 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1945 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.213 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9205 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5102 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.78 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5154 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.7438 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6097 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.6663 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2512 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.457 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
198.7225 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2526 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2386 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2335 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2807 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.0813 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2345 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0529 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
416.8896 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1403 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1797 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9698 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7628 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1403 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3648 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.872 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4748 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2823 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
405.9527 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.112 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0035 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
135.7339 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
555.6849 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
70.8686 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1403 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6138 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1978 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.9614 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8957 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.9292 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2295 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7378 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1051 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.1121 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3188 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1038 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3775 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1038 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.6981 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1038 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.1747 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1216.0686 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0756 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.3495 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0932 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6712 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9039 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.3649 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
47.1641 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2309.5863 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4693 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1038 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.3816 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
183.8577 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5904.8612 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.2058 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1038 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.4582 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0995 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1742 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2728 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
562.3576 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
59.0135 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.3072 KPW
1 CNH sang South Korean Won
194.8181 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.117 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
75.3117 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3042.8054 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12568.5824 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.3791 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
28.0332 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4551 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7584 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2643 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3262 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
623.6175 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.375 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
294.6466 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
504.92 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1257 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.5965 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4304 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1627 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
243.5365 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.615 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5915 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.9678 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4551 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.1828 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1583 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4012 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.7837 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2368 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1403 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4903 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5918 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0093 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.6251 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1005.2965 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5111 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6088 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0594 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.7468 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
203.1406 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5266 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1541 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0474 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.275 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3175 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1801 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1038 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2942.8874 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.206 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.5054 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.2809 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3127.0573 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9633 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2281 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1824.7179 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4545 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.46 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3207 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4926 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4077 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3379 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.7934 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9524 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2594 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.9014 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
491.6036 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6045 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1742.7735 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
21.7092 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3703.426 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8115 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3907 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.7016 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0034 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3793 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0973 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.7016 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.3174 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6258 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4613 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3648 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.1899 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Hàn Quốc. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Won Hàn Quốc là ₩.

Hôm nay 09/10/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KRW là 1388.173122.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Hàn Quốc, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Hàn Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1388.173122 Won Hàn Quốc
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 6940.86561 Won Hàn Quốc
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 13881.73122 Won Hàn Quốc
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 20822.59683 Won Hàn Quốc
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 27763.46244 Won Hàn Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 10.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org