EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
01 Feb, 2025
07:39:14 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 07:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1366 USD
1 CNH sang Euro
0.1318 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1102 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9817 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.2012 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1987 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2194 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3222 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5555 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.6947 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5017 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.3139 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.1169 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.6023 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2461 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
124.5803 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
143.5589 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2462 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2322 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2574 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2732 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.6515 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2577 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0515 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
404.2014 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1366 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1853 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9436 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.798 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1366 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.822 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.9019 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4469 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2743 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
390.133 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1244 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.3227 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
568.1121 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
68.8813 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1366 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5175 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5111 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.2915 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9838 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4359 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4842 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8611 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.049 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.4916 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3173 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1102 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.392 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1102 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0892 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1102 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9036 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1180.345 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0563 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.5685 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0643 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.4786 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9934 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.8615 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.7594 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2234.1467 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4882 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1102 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.843 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
178.8784 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5750.9104 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3373 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1102 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.5352 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0969 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.6489 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9458 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
549.4443 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.5919 KMF
1 CNH sang North Korean Won
122.9411 KPW
1 CNH sang South Korean Won
199.1345 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0421 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1138 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
70.7566 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2970.7105 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12225.9495 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.6937 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
27.1735 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5488 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6704 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3707 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5313 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
640.6596 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1032 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
286.5893 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
464.1709 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0961 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4703 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3724 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.105 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
236.7815 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8253 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6086 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7302 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5488 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.1172 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0247 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5463 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.915 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2423 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0526 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1366 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.508 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.556 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
7.9804 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.0878 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1077.0596 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4978 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6559 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4402 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.4646 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
193.8672 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5123 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1528 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.051 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.0973 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5158 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1854 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1102 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2864.4588 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.0409 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.7954 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.7937 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3043.7206 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2243 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1948 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1776.0888 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5472 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.616 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4932 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4795 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4361 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3326 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.8766 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9262 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5003 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.1973 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
502.7329 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9207 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1771.7784 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9735 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3425.9581 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2176 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3825 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.4783 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3692 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1044 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.4783 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7321 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.0103 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5505 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8201 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
43.9856 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Hàn Quốc. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Won Hàn Quốc là ₩.

Hôm nay 02/01/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KRW là 1457.78.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Hàn Quốc, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Won Hàn Quốc của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 1457.78 Won Hàn Quốc
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 7288.9 Won Hàn Quốc
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 14577.8 Won Hàn Quốc
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 21866.7 Won Hàn Quốc
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 29155.6 Won Hàn Quốc

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 01.02.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org