EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
30 Jan, 2025
23:47:57 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 23:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1371 USD
1 CNH sang Euro
0.132 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1104 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9841 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.1434 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1987 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2209 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3153 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5547 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7257 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5036 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.578 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.1552 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.8122 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2469 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.148 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.1455 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2471 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2331 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2579 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2742 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7098 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2578 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0517 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
403.8022 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1371 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1852 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9468 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8055 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1371 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8655 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8991 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4484 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2752 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
391.1687 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1247 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.7389 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
571.9987 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.5272 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1371 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5303 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5447 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.3709 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9848 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4651 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.4972 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.8879 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0565 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.4078 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3185 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1104 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3948 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1104 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0975 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1104 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.9396 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1185.3661 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0605 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7376 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0683 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5059 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9944 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.9195 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.6815 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2231.9829 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4908 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1104 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.882 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.5989 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5771.8435 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.2349 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1104 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6163 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0972 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7209 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.9893 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
550.9883 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.827 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.3886 KPW
1 CNH sang South Korean Won
197.8988 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0423 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1142 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.0784 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2982.1895 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12274.9787 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.7705 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.9917 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5452 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6732 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.3728 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5439 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
644.4491 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1168 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
287.6325 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
465.8604 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0996 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4654 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.36 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1127 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.0029 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8401 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6019 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.762 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5459 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.8856 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.0422 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5521 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9849 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2435 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0528 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1371 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5091 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5542 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0132 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.2114 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1081.7377 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4993 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6567 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4566 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5055 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
191.0467 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5143 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.157 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9563 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.3962 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5171 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1855 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1104 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2874.8854 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.3222 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8128 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.8584 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3054.7996 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2589 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.199 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1782.5537 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5459 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6147 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4935 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4812 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4372 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3338 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9159 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9294 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.515 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.7001 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
504.8688 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9406 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1777.0729 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9372 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3438.6381 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2766 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3839 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.5742 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0043 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3705 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1047 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.5742 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7496 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.1341 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5478 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8297 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.1457 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Leu Romania. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Leu Romania là lei.

Hôm nay 01/30/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang RON là 4.7898.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Leu Romania, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Leu Romania của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4.7898 Leu Romania
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 23.949 Leu Romania
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 47.898 Leu Romania
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 71.847 Leu Romania
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 95.796 Leu Romania

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 30.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org