EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
22 Sep, 2025
11:19:15 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 11:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1405 USD
1 CNH sang Euro
0.1194 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1041 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9996 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.781 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.194 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2131 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.8952 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5086 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8177 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5162 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.4747 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6087 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.8351 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2516 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.1712 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
207.2799 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2532 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2389 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.234 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2811 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.1253 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2336 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.053 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
420.2877 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1405 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1808 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.9724 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7497 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1405 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.3907 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8759 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4768 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2833 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.0577 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1116 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.1296 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
546.9243 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
71.0405 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1405 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.619 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.1931 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0781 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8909 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.7313 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2165 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.7775 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1082 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.2122 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3166 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1041 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3808 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1041 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7268 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1041 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3205 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1221.5432 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0779 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.4408 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0922 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6909 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.8993 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4258 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.4618 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2332.4329 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4709 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1041 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.4102 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.5005 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5903.7555 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.0468 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1041 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.5827 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0996 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.1585 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.2907 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
565.9784 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.7175 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.491 KPW
1 CNH sang South Korean Won
195.5116 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0429 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1174 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
76.2368 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3049.0701 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12610.8054 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.5841 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.1191 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4432 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7595 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2694 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3191 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
622.6335 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3503 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.0753 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
505.6547 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.128 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.633 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.4018 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1503 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.1941 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5846 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5909 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.971 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4434 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
210.2688 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1821 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.396 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.84 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2399 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.054 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1405 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4902 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5886 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0003 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
39.9631 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1002.8118 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.5117 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6058 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
13.9875 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.744 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.1306 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5271 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.152 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.0539 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.5381 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3188 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1803 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1041 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2947.1695 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.4763 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.3543 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3075 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3131.6074 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9335 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2323 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1827.373 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.4435 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.4665 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3171 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4919 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4094 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3384 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8164 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9532 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2488 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
347.1475 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
492.8314 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6081 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1732.884 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
23.1771 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3712.7337 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8359 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3913 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.3021 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0032 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3798 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0974 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.3021 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.2447 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.6615 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4287 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3302 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.2557 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Leu Romania. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Leu Romania là lei.

Hôm nay 09/22/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang RON là 4.3102.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Leu Romania, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Leu Romania của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4.3102 Leu Romania
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 21.551 Leu Romania
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 43.102 Leu Romania
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 64.653 Leu Romania
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 86.204 Leu Romania

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 22.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org