EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
21 Sep, 2025
12:01:18 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 12:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1409 USD
1 CNH sang Euro
0.12 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1034 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
1.0027 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
20.8456 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1942 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2137 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
2.9141 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5116 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.8237 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5175 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
9.493 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
11.6204 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
53.9854 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.2522 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
128.5128 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
208.0094 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2538 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2396 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2346 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2818 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
17.171 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.2345 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0532 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
421.111 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1409 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1812 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.975 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.7503 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1409 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
12.4237 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8778 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4778 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2838 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
402.4672 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1108 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0034 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.641 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
549.6801 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
71.1767 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1409 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.6287 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
13.2282 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
25.0595 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.8955 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.7402 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.2606 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.708 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.1138 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
20.2327 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3173 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1034 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3827 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1034 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
1.7314 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1034 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
10.3858 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1223.9275 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0808 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
29.5193 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0958 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.6947 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9039 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
18.4618 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
46.8774 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2345.4388 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4708 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1034 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
12.415 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
184.8466 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5927.4515 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
17.1794 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1034 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
22.6056 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0999 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
18.2219 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
12.3235 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
567.0866 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
58.9046 KMF
1 CNH sang North Korean Won
126.8281 KPW
1 CNH sang South Korean Won
196.895 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.043 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1176 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
76.381 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
3054.8357 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12634.0103 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
42.6641 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
25.186 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.4479 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.7603 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.2728 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.3408 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
623.2753 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
7.3822 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
295.8617 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
507.0023 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.1301 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.6439 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3907 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.1561 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
244.4416 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.5936 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.5929 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
9.0048 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.4479 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.0835 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.1922 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.4008 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
19.8601 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2406 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0535 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1409 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.4915 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5898 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0249 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
40.0035 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1003.8158 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.513 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.609 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
14.0554 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
11.7796 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
204.3371 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5285 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1551 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
2.1477 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
84.7634 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.3262 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1808 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1034 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2955.0239 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
80.5579 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
5.3686 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
18.3563 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3139.9534 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
2.9392 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.2346 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1832.2431 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.446 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.494 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.3207 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4932 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4105 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3393 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
5.8228 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9549 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.2602 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.7772 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
494.1449 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.6231 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1737.5023 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
23.0324 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3718.0184 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.8808 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3923 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
78.6836 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0033 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3808 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.0977 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
78.6836 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
14.3141 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
33.7433 YER
1 CNH sang South African Rand
2.4439 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.3362 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
45.3763 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Leu Romania. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Leu Romania là lei.

Hôm nay 09/21/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang RON là 4.3215.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Leu Romania, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Leu Romania của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4.3215 Leu Romania
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 21.6075 Leu Romania
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 43.215 Leu Romania
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 64.8225 Leu Romania
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 86.43 Leu Romania

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 21.09.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org