EXRATES

Tiện ích tỷ giá hối đoái

Kiểm tra tỷ giá hối đoái ngoại tệ trực tiếp
31 Jan, 2025
02:30:37 UTM
-
Tỷ giá hối đoái liên ngân hàng lúc 02:00 UTC
Chuyển đổi

Chuyển đổi từ CNH

Code
Currency Name
Sum
1 CNH sang United States Dollar
0.1371 USD
1 CNH sang Euro
0.132 EUR
1 CNH sang British Pound Sterling
0.1104 GBP
1 CNH sang Chinese Yuan
0.9853 CNY
1 CNH sang Japanese Yen
21.1288 JPY
1 CNH sang Canadian Dollar
0.1986 CAD
1 CNH sang Australian Dollar
0.2206 AUD
1 CNH sang Czech Republic Koruna
3.3157 CZK
1 CNH sang Polish Zloty
0.5548 PLN
1 CNH sang Ukrainian Hryvnia
5.7265 UAH
1 CNH sang United Arab Emirates Dirham
0.5036 AED
1 CNH sang Afghan Afghani
10.5795 AFN
1 CNH sang Albanian Lek
13.157 ALL
1 CNH sang Armenian Dram
54.8199 AMD
1 CNH sang Netherlands Antillean Guilder
0.247 ANG
1 CNH sang Angolan Kwanza
125.1657 AOA
1 CNH sang Argentine Peso
144.1457 ARS
1 CNH sang Aruban Florin
0.2472 AWG
1 CNH sang Azerbaijani Manat
0.2331 AZN
1 CNH sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
0.2579 BAM
1 CNH sang Barbadian Dollar
0.2742 BBD
1 CNH sang Bangladeshi Taka
16.7122 BDT
1 CNH sang Bulgarian Lev
0.258 BGN
1 CNH sang Bahraini Dinar
0.0517 BHD
1 CNH sang Burundian Franc
403.8592 BIF
1 CNH sang Bermudan Dollar
0.1371 BMD
1 CNH sang Brunei Dollar
0.1852 BND
1 CNH sang Bolivian Boliviano
0.947 BOB
1 CNH sang Brazilian Real
0.8058 BRL
1 CNH sang Bahamian Dollar
0.1371 BSD
1 CNH sang Bitcoin
0 BTC
1 CNH sang Bhutanese Ngultrum
11.8672 BTN
1 CNH sang Botswanan Pula
1.8994 BWP
1 CNH sang Belarusian Ruble
0.4484 BYN
1 CNH sang Belize Dollar
0.2753 BZD
1 CNH sang Congolese Franc
391.2239 CDF
1 CNH sang Swiss Franc
0.1248 CHF
1 CNH sang Chilean Unit of Account (UF)
0.0049 CLF
1 CNH sang Chilean Peso
134.9609 CLP
1 CNH sang Colombian Peso
572.0556 COP
1 CNH sang Costa Rican Colón
69.537 CRC
1 CNH sang Cuban Convertible Peso
0.1371 CUC
1 CNH sang Cuban Peso
3.5308 CUP
1 CNH sang Cape Verdean Escudo
14.5467 CVE
1 CNH sang Djiboutian Franc
24.3744 DJF
1 CNH sang Danish Krone
0.9849 DKK
1 CNH sang Dominican Peso
8.4663 DOP
1 CNH sang Algerian Dinar
18.5472 DZD
1 CNH sang Egyptian Pound
6.888 EGP
1 CNH sang Eritrean Nakfa
2.0568 ERN
1 CNH sang Ethiopian Birr
17.4103 ETB
1 CNH sang Fijian Dollar
0.3183 FJD
1 CNH sang Falkland Islands Pound
0.1104 FKP
1 CNH sang Georgian Lari
0.3949 GEL
1 CNH sang Guernsey Pound
0.1104 GGP
1 CNH sang Ghanaian Cedi
2.0978 GHS
1 CNH sang Gibraltar Pound
0.1104 GIP
1 CNH sang Gambian Dalasi
9.941 GMD
1 CNH sang Guinean Franc
1185.5335 GNF
1 CNH sang Guatemalan Quetzal
1.0607 GTQ
1 CNH sang Guyanaese Dollar
28.7416 GYD
1 CNH sang Hong Kong Dollar
1.0685 HKD
1 CNH sang Honduran Lempira
3.5064 HNL
1 CNH sang Croatian Kuna
0.9945 HRK
1 CNH sang Haitian Gourde
17.922 HTG
1 CNH sang Hungarian Forint
53.812 HUF
1 CNH sang Indonesian Rupiah
2232.2844 IDR
1 CNH sang Israeli New Sheqel
0.4909 ILS
1 CNH sang Manx pound
0.1104 IMP
1 CNH sang Indian Rupee
11.8814 INR
1 CNH sang Iraqi Dinar
179.6243 IQD
1 CNH sang Iranian Rial
5772.6587 IRR
1 CNH sang Icelandic Króna
19.3089 ISK
1 CNH sang Jersey Pound
0.1104 JEP
1 CNH sang Jamaican Dollar
21.6194 JMD
1 CNH sang Jordanian Dinar
0.0973 JOD
1 CNH sang Kenyan Shilling
17.7568 KES
1 CNH sang Kyrgystani Som
11.991 KGS
1 CNH sang Cambodian Riel
551.0661 KHR
1 CNH sang Comorian Franc
64.8362 KMF
1 CNH sang North Korean Won
123.406 KPW
1 CNH sang South Korean Won
199.5488 KRW
1 CNH sang Kuwaiti Dinar
0.0423 KWD
1 CNH sang Cayman Islands Dollar
0.1142 KYD
1 CNH sang Kazakhstani Tenge
71.0885 KZT
1 CNH sang Laotian Kip
2982.6106 LAK
1 CNH sang Lebanese Pound
12276.7124 LBP
1 CNH sang Sri Lankan Rupee
40.7763 LKR
1 CNH sang Liberian Dollar
26.9955 LRD
1 CNH sang Lesotho Loti
2.5456 LSL
1 CNH sang Libyan Dinar
0.6732 LYD
1 CNH sang Moroccan Dirham
1.373 MAD
1 CNH sang Moldovan Leu
2.5352 MDL
1 CNH sang Malagasy Ariary
644.5401 MGA
1 CNH sang Macedonian Denar
8.1189 MKD
1 CNH sang Myanma Kyat
287.6731 MMK
1 CNH sang Mongolian Tugrik
465.9262 MNT
1 CNH sang Macanese Pataca
1.0997 MOP
1 CNH sang Mauritanian Ouguiya
5.4662 MRU
1 CNH sang Mauritian Rupee
6.3609 MUR
1 CNH sang Maldivian Rufiyaa
2.113 MVR
1 CNH sang Malawian Kwacha
238.0365 MWK
1 CNH sang Mexican Peso
2.8388 MXN
1 CNH sang Malaysian Ringgit
0.6043 MYR
1 CNH sang Mozambican Metical
8.7632 MZN
1 CNH sang Namibian Dollar
2.5463 NAD
1 CNH sang Nigerian Naira
211.9155 NGN
1 CNH sang Nicaraguan Córdoba
5.043 NIO
1 CNH sang Norwegian Krone
1.5534 NOK
1 CNH sang Nepalese Rupee
18.9875 NPR
1 CNH sang New Zealand Dollar
0.2433 NZD
1 CNH sang Omani Rial
0.0528 OMR
1 CNH sang Panamanian Balboa
0.1371 PAB
1 CNH sang Peruvian Nuevo Sol
0.5092 PEN
1 CNH sang Papua New Guinean Kina
0.5543 PGK
1 CNH sang Philippine Peso
8.0138 PHP
1 CNH sang Pakistani Rupee
38.2168 PKR
1 CNH sang Paraguayan Guarani
1081.8904 PYG
1 CNH sang Qatari Rial
0.4993 QAR
1 CNH sang Romanian Leu
0.6568 RON
1 CNH sang Serbian Dinar
15.4609 RSD
1 CNH sang Russian Ruble
13.5036 RUB
1 CNH sang Rwandan Franc
191.0736 RWF
1 CNH sang Saudi Riyal
0.5143 SAR
1 CNH sang Solomon Islands Dollar
1.1572 SBD
1 CNH sang Seychellois Rupee
1.9563 SCR
1 CNH sang Sudanese Pound
82.4078 SDG
1 CNH sang Swedish Krona
1.5158 SEK
1 CNH sang Singapore Dollar
0.1856 SGD
1 CNH sang Saint Helena Pound
0.1104 SHP
1 CNH sang Sierra Leonean Leone
2875.2914 SLL
1 CNH sang Somali Shilling
78.3332 SOS
1 CNH sang Surinamese Dollar
4.8135 SRD
1 CNH sang South Sudanese Pound
17.861 SSP
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra (pre-2018)
3055.231 STD
1 CNH sang São Tomé and Príncipe Dobra
3.2594 STN
1 CNH sang Salvadoran Colón
1.1992 SVC
1 CNH sang Syrian Pound
1782.8054 SYP
1 CNH sang Swazi Lilangeni
2.5463 SZL
1 CNH sang Thai Baht
4.6113 THB
1 CNH sang Tajikistani Somoni
1.4937 TJS
1 CNH sang Turkmenistani Manat
0.4813 TMT
1 CNH sang Tunisian Dinar
0.4373 TND
1 CNH sang Tongan Pa'anga
0.3339 TOP
1 CNH sang Turkish Lira
4.9176 TRY
1 CNH sang Trinidad and Tobago Dollar
0.9296 TTD
1 CNH sang New Taiwan Dollar
4.5149 TWD
1 CNH sang Tanzanian Shilling
348.7356 TZS
1 CNH sang Ugandan Shilling
504.9401 UGX
1 CNH sang Uruguayan Peso
5.9341 UYU
1 CNH sang Uzbekistan Som
1777.3239 UZS
1 CNH sang Venezuelan Bolívar Soberano
7.9383 VES
1 CNH sang Vietnamese Dong
3439.1237 VND
1 CNH sang Vanuatu Vatu
16.2789 VUV
1 CNH sang Samoan Tala
0.3839 WST
1 CNH sang CFA Franc BEAC
86.578 XAF
1 CNH sang Silver Ounce
0.0044 XAG
1 CNH sang Gold Ounce
0 XAU
1 CNH sang East Caribbean Dollar
0.3706 XCD
1 CNH sang Special Drawing Rights
0.1048 XDR
1 CNH sang CFA Franc BCEAO
86.578 XOF
1 CNH sang Palladium Ounce
0.0001 XPD
1 CNH sang CFP Franc
15.7503 XPF
1 CNH sang Platinum Ounce
0.0001 XPT
1 CNH sang Yemeni Rial
34.1389 YER
1 CNH sang South African Rand
2.5441 ZAR
1 CNH sang Zambian Kwacha
3.8302 ZMW
1 CNH sang Zimbabwean Dollar
44.1519 ZWL

Nếu bạn thích đi du lịch, bạn phải đổi một số Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Riel Campuchia. Biểu tượng cho đồng Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) là CN¥. Biểu tượng cho Riel Campuchia là ៛.

Hôm nay 01/31/2025, tỷ giá hối đoái từ CNH sang KHR là 4018.92509.

Nếu bạn muốn nhanh chóng tìm ra tỷ giá hối đoái từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Riel Campuchia, hãy sử dụng công cụ tính từ Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang Riel Campuchia của chúng tôi.

Ví dụ:

  • 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 4018.92509 Riel Campuchia
  • 5 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 20094.62545 Riel Campuchia
  • 10 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 40189.2509 Riel Campuchia
  • 15 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 60283.87635 Riel Campuchia
  • 20 Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) = 80378.5018 Riel Campuchia

Bạn cũng có thể chuyển đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (ngoài Trung Quốc) sang 169 loại tiền tệ khác.

Ngày cập nhật: 31.01.2025. / Dữ liệu về tỷ giá hối đoái theo cặp được cung cấp bởi dịch vụ openexchangerates.org